Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

VỀ SỰ TỰ SUY NGHĨ - Schopenhauer

 


VỀ TỰ SUY NGHĨ

(Theo Arthur Schopenhauer – biên dịch và cô đọng)


Mở bài: Tư duy – tự do tối hậu của trí tuệ

Schopenhauer cho rằng, nghệ thuật suy nghĩ bằng chính tâm trí mình là năng lực cao quý nhất của con người. Thời đại nào cũng có vô số người đọc, nhưng rất ít người thật sự suy nghĩ.
Đọc là cần thiết, nhưng nếu chỉ đọc mà không tư duy, tâm trí ta sẽ trở thành kho chứa ý tưởng của kẻ khác, chứ không phải nguồn sáng riêng. Tự suy nghĩ là điều kiện để tinh thần được tự do, sáng suốt và sáng tạo.


I. Đọc và suy nghĩ: hai con đường khác biệt

Khi đọc, ta nghĩ bằng đầu của người khác. Tư tưởng trong sách vốn được sinh ra từ trải nghiệm và trực giác của người viết – nó không thể sống động trong tâm trí người chỉ học thuộc.
Một chân lý vay mượn cũng giống như răng giả hay chân tay giả: nó có thể gắn vào ta, nhưng không bao giờ trở thành một phần của ta.
Chỉ những gì ta tự tìm ra bằng nỗ lực tư duy mới thật sự là “của mình” – như máu thịt của linh hồn.


II. Người học giả và người tư duy

Người học giả tích lũy tri thức; người tư duy tạo ra tri thức.

  • Người thứ nhất giống như kho lưu trữ, luôn sẵn sàng trích dẫn, nhưng thiếu hơi ấm của trải nghiệm.
  • Người thứ hai giống như mảnh đất màu mỡ, nơi hạt giống tri thức nảy mầm thành cây mới.

Người tư duy độc lập không tìm đến sách để học cách nghĩ, mà để xác nhậnsoi chiếu điều mình đã nghĩ ra. Còn người chỉ biết học thuộc thì gom nhặt tư tưởng của kẻ khác, ghép lại thành hệ thống chắp vá – một cỗ máy lập lại không hồn.


III. Quan sát đời sống – cội nguồn của tư duy

Schopenhauer nhấn mạnh: thế giới sống động, chứ không phải sách vở, là nguồn gốc thật sự của tri thức.
Người đọc quá nhiều mà không quan sát giống như ăn mà không tiêu hóa – kiến thức sẽ chất đống, nhưng tâm trí không hấp thụ được.
Chỉ khi ta nhìn bằng mắt mình, suy nghĩ bằng trí mình, thì kinh nghiệm mới trở thành hiểu biết.

Ai quen nhìn thế giới qua “kính của người khác” sẽ đánh mất năng lực nhận thấy bằng chính đôi mắt mình.
Sách là tấm gương phản chiếu, còn cuộc sống là hình ảnh gốc. Muốn hiểu đời, ta phải nhìn vào đời.


IV. Thói quen của người chỉ đọc

Người chỉ đọc, khi gặp tư tưởng mới, thường hỏi:

“Điều này đã được ai nói chưa?”
chứ không hỏi:
“Điều này có đúng không?”

Họ đo giá trị của tư tưởng bằng tên tuổi của tác giả, không bằng chân lý của nội dung.
Vì thế, dù học rộng, họ vẫn thiếu sáng suốt – giống như kẻ sưu tầm đồng tiền cổ mà không biết giá trị thật của tiền.

Người tự tư duy thì khác: anh ta kiểm chứng mọi ý nghĩ bằng trải nghiệm và lý trí riêng, không cần thẩm quyền bên ngoài. Mỗi tư tưởng của anh đều mang dấu ấn cá nhân, như đồng tiền có khắc hình người thợ đúc.


V. Nghệ thuật tư duy và sự giản dị của chân lý

Suy nghĩ không thể được ra lệnh hay ép buộc. Ta có thể ngồi xuống để đọc, nhưng không thể “ra lệnh” cho tư tưởng xuất hiện.
Tư tưởng đến trong im lặng, khi tâm trí tự do và chân thành đối diện với chính mình.

Vì vậy, Schopenhauer khuyên:

“Mỗi ngày, dù chỉ một giờ, hãy ngừng đọc – để tự mình suy nghĩ.”

Hãy để trí óc nghỉ ngơi khỏi tiếng nói của người khác, để nó tự lên tiếng.
Chính trong những giờ phút ấy, tư tưởng thật sự được sinh ra, còn mọi ý nghĩ vay mượn sẽ tan biến.


VI. Tư duy độc lập – ngọn đèn của tinh thần

Người chỉ đọc là tấm gương phản chiếu; người tự suy nghĩ là ngọn đèn tỏa sáng.
Cái đầu đầy sách chưa chắc đã sáng suốt, nhưng cái đầu biết tự soi mình mới thật sự có trí tuệ.

Không ai có thể trở thành triết gia hay nhà tư tưởng chỉ bằng việc học thuộc những gì người khác đã nói. Tư duy độc lập là hành động sáng tạo – là sức mạnh khiến con người vượt lên khỏi bóng tối của thói quen và uy quyền.


Kết luận: Tự do bắt đầu từ tư duy

Schopenhauer kết thúc bằng một chân lý giản dị:

“Không có gì đáng quý hơn khả năng tự suy nghĩ,
vì chỉ trong đó, tinh thần con người mới thật sự tự do.”

Tự suy nghĩ không phải là phủ nhận sách vở, mà là đặt sách vở vào vị trí của nó – như chiếc bản đồ giúp ta định hướng, chứ không phải thay thế cho cuộc hành trình.
Chỉ khi dám bước đi bằng đôi chân trí tuệ của chính mình, con người mới thật sự sống như một sinh thể tự do của tinh thần.


🪶 Tổng quan

  • Chủ đề: Tự do trí tuệ và giá trị của tư duy độc lập.
  • Thông điệp trung tâm: Đọc là cần, nhưng chỉ tư duy mới khiến ta trở thành người có trí tuệ.
  • Ý nghĩa hiện đại: Trong thời đại thông tin tràn ngập, năng lực tự suy nghĩ không chỉ là phẩm chất triết học – mà là điều kiện để tồn tại như một cá nhân tỉnh táo.


Thứ Hai, 20 tháng 10, 2025

Arthur Schopenhauer - VỀ GIÁO DỤC

  

Arthur Schopenhauer

VỀ GIÁO DỤC

 

Dẫn nhập

 

Arthur Schopenhauer (1788–1860) — nhà triết học Đức nổi tiếng với tư tưởng bi quan và trực giác sâu sắc về bản chất con người — từng nói:

 

 “Không phải tri thức làm con người khôn ngoan, mà là cách anh ta dùng nó.”

 

Trong tiểu luận “Về Giáo Dục”, Schopenhauer bàn về điều mà ông coi là căn bệnh lâu đời của nền giáo dục nhân loại: dạy người ta bằng khái niệm trước khi họ thực sự biết quan sát. Ông chỉ ra rằng, phần lớn sai lầm của nhân loại bắt nguồn từ việc học sai thứ tự — ý niệm có trước kinh nghiệm, thay vì ngược lại.

 

I. Bản chất của trí tuệ và hai con đường học hỏi

 

Theo Schopenhauer, trí tuệ con người hình thành bằng cách rút ra khái niệm từ quan sát thực tế. Nói cách khác, kinh nghiệm đến trước, ý niệm đến sau. Khi một người học từ đời sống thật, họ biết rõ mỗi ý niệm bắt nguồn từ đâu, gắn liền với trải nghiệm nào; vì thế, họ hiểu đúng bản chất sự vật và hành xử sáng suốt.

Đó là giáo dục tự nhiên – con người học bằng mắt, tai, và chính trải nghiệm của mình.

 

Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược lại: người học được nhồi nhét khái niệm, lý thuyết và lời dạy của người khác trước khi thực sự quan sát thế giới. Khi ấy, nền tảng của hiểu biết – tức trải nghiệm trực tiếp – lại đến sau. Hậu quả là người học hiểu sai, phán đoán sai và hành động sai.

 

 “Giáo dục sai khiến con người nhìn đời bằng con mắt của kẻ khác.” —A. Schopenhauer

 

-

 

II. Sự méo mó trí tuệ trong giáo dục hiện đại

 

Bởi học sai trình tự, nhiều người trẻ sau khi rời trường lại mang trong mình những quan điểm vừa non nớt, vừa méo mó.

Họ học cách nói, nhưng không học cách hiểu. Đầu óc họ chứa đầy khái niệm vay mượn mà họ cố gắng áp dụng, thường là sai.

 

Schopenhauer ví điều đó như việc “đặt xe trước con ngựa”: người học bắt đầu bằng ý niệm thay vì quan sát. Giáo dục hiện đại khiến con người thuộc nhiều mà hiểu ít, và tệ hơn, không biết rằng mình chưa hiểu.

 

Hậu quả là, đến khi trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm — thậm chí cả đời — để sửa lại những sai lầm hình thành từ tuổi đi học. Và nhiều người không bao giờ sửa được nữa.

 

---

 

III. Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng

 

Điều cốt yếu trong giáo dục, theo Schopenhauer, là tuân theo trật tự tự nhiên của tri thức:

 

-Quan sát trước, ý niệm sau;

-Hiểu cái cụ thể trước, rồi mới khái quát cái trừu tượng.

 

Nếu đi ngược lại, người học sẽ sống với những khái niệm mơ hồ, dần dần biến thành cái nhìn sai lệch về thế giới. Ông nhận xét:

 

“Phần lớn nhân loại sống bằng những ý niệm sai lệch mà họ chỉ nhận ra khi đã quá muộn.”

 

Trẻ em cần được học bằng trải nghiệm thật, không phải lời nói trống rỗng. Khi chúng chỉ học thuộc lời, chúng trở thành người giỏi nhắc lại, chứ không phải người biết hiểu.

 

 

V. Quan sát trước – Ý niệm sau

 

Schopenhauer cho rằng giáo dục tự nhiên khởi đầu từ thực tế, còn giáo dục sai lầm khởi đầu từ lý thuyết.

 

“Dạy một đứa trẻ lý thuyết trước khi nó tự quan sát chẳng khác nào đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu.”

 

Trẻ cần thời gian quan sát, tự rút ra kết luận rồi mới hình thành khái niệm. Con đường này chậm nhưng bền vững, giúp trẻ **thấy thực tại như nó vốn có**, thay vì như người khác bảo rằng nó phải thế.

 

Ngược lại, khi ý niệm có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người có xu hướng **bảo vệ ý niệm và phủ nhận thực tế**. Từ đó, họ sống trong định kiến, ảo tưởng và cố chấp — mà tưởng rằng đó là “chân lý”.

 

V. Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng

 

Nền giáo dục tự nhiên không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ tự rút ý niệm từ quan sát.

Khi ấy, trẻ có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu hơn. Trẻ học cách tự đánh giá, thay vì vay mượn thước đo của người khác.

 

“Tốt hơn là biết ít nhưng thật, còn hơn biết nhiều mà sai.” — A. Schopenhauer

 

Trẻ cần quan sát đời sống thật — con người, thiên nhiên, lao động, xã hội — chứ không chỉ qua sách hay lời kể. Nếu không, chúng sẽ hình thành ảo tưởng về thế giới và suốt đời cố gắng uốn nắn hiện thực theo những ảo tưởng đó.

 

Triết gia Hy Lạp cổ Antisthenes từng nói:

“Môn học cần thiết nhất là học cách quên đi những điều sai lầm.”

 Schopenhauer xem câu ấy là lời nhắc nền tảng của mọi nền giáo dục đúng đắn.

 

VI. Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ sai lầm

 

Theo ông, trước tuổi 16, trẻ không nên học triết học, tôn giáo hay các lý thuyết về cuộc sống. Khi khả năng phán đoán còn non, những quan điểm trừu tượng sẽ dễ trở thành định kiến cố hữu.

 

Tuổi nhỏ thích hợp với những gì chính xác và ít gây nhầm lẫn như toán học, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử – những môn rèn tư duy, không gieo định kiến.

 

Tuổi thơ là thời gian thu thập dữ kiện, chưa phải lúc tổng kết hay phán xét. Năng lực phán đoán chỉ nên phát triển khi con người có đủ trải nghiệm thật.

 

VII. Rèn luyện trí nhớ đúng cách

 

Tuổi trẻ có trí nhớ mạnh nhất, nên việc học cần **chọn lọc kỹ lưỡng**.

Những gì học sâu ở giai đoạn này sẽ in mãi trong tâm trí, vì thế chỉ nên học điều tinh túy và bền vững.

Việc dạy học cần có trình tự hợp lý, giúp trẻ ghi nhớ bằng hiểu biết chứ không phải bằng lặp lại.

Thời gian học hữu hạn, nên chương trình học phải tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt và giữ lại cốt lõi — điều này chỉ có thể làm được khi người soạn dạy thật sự có trí tuệ và tầm nhìn xa.

 

VIII. Sự trưởng thành của tri thức

 

Một người chỉ thật sự trưởng thành trong tri thức khi ý niệm trừu tượng và kinh nghiệm thực tế hòa làm một.

 

Khi còn trẻ, chúng ta có hai nguồn hiểu biết tách biệt:

1. Những gì ta thấy và trải qua;

2. Những gì ta học từ người khác.

 

Phải đến khi đã sống, đã va chạm, hai dòng tri thức ấy mới dần hợp nhất.

Sự trưởng thành không phải ở chỗ thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn.

 

IX. Tri thức thực tế – khó nhất nhưng cần nhất

 

Hiểu thế giới thực là điều quan trọng nhất, nhưng cũng khó nhất.

Người ta có thể học khoa học khi còn trẻ, nhưng hiểu con người và đời sống đòi hỏi cả một đời trải nghiệm.

Schopenhauer cảnh báo rằng nhiều thanh niên bị tiểu thuyết hóa tâm trí: họ tin vào những hình ảnh lãng mạn, những con người và tình huống không thật.

Thế là họ nhìn đời bằng con mắt ảo tưởng – thay vì chỉ “chưa biết”, họ lại “biết sai”, và cái sai đó bám rễ sâu hơn nhiều.

 

Ông nhận xét gay gắt:

“Những người đọc quá nhiều tiểu thuyết không sống trong thế giới thật, mà trong giấc mơ của người khác.”

 

Đặc biệt, Schopenhauer cho rằng các cô gái trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi những tiểu thuyết lãng mạn, khiến họ kỳ vọng phi thực tế và chuốc lấy khổ đau. Ngược lại, những người lao động ít tiếp xúc với văn chương viển vông thường thực tế và sáng suốt hơn.

 

Trong số ít những tác phẩm ít gây hại, ông đề cao Gil Blas của Le Sage, The Vicar of Wakefield của Goldsmith, một số truyện của Walter Scott, và đặc biệt là Don Quixote - cuốn tiểu thuyết châm biếm chính căn bệnh đó: học từ ảo tưởng thay vì học từ đời thật.

 

---

 

Kết luận

 

Schopenhauer không bài xích tri thức, mà chỉ cảnh báo cách con người sử dụng tri thức sai trật tự.

Giáo dục đúng đắn, theo ông, phải giúp người học quan sát bằng mắt mình, hiểu bằng trí mình, và tin vào phán đoán của chính mình.

 

“Người được giáo dục thật sự không phải là người thuộc lòng nhiều điều, mà là người biết thấy đúng.” — *A. Schopenhauer*

 

Giáo dục, nếu không dẫn con người đến trí tuệ nội tâm, thì chỉ làm họ thêm xa thực tại.

Và tri thức, nếu không bắt nguồn từ kinh nghiệm sống, thì chỉ là sự vay mượn vô nghĩa.

 

&&&

 

Arthur Schopenhauer

VỀ GIÁO DỤC

 

 

Bản chất của trí tuệ con người là: chúng ta hình thành ý niệm bằng cách rút ra, khái quát từ những quan sát thực tế. Nói cách khác, quan sát có trước, ý niệm có sau.

Nếu ai đó tự học bằng kinh nghiệm của chính mình, thì người ấy biết rõ từng ý niệm bắt nguồn từ đâu, tương ứng với quan sát nào; nhờ vậy, họ hiểu đúng bản chất của mọi việc và hành xử đúng đắn. Đó là giáo dục tự nhiên — con người học từ đời sống thật, bằng đôi mắt và trải nghiệm của chính mình.

 

Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược lại: người ta được nhồi nhét đầy ý niệm, lý thuyết và kiến thức vay mượn từ người khác, trước khi thực sự hiểu gì về thế giới. Những quan sát — nền tảng để hiểu biết — chỉ đến sau. Vì thế, các ý niệm ấy thường được áp dụng sai, dẫn đến nhìn sai, đánh giá sai, và đối xử sai với con người và sự vật. Kết quả là giáo dục làm lệch lạc tâm trí.

 

Vì vậy, khi bước vào đời, nhiều người trẻ — sau bao năm học hành và đọc sách — mang trong mình những quan điểm vừa ngây thơ, vừa méo mó. Lúc thì họ tỏ ra e dè, lúc lại tự phụ, vì đầu óc họ chứa đầy khái niệm mà họ cố gắng áp dụng, nhưng thường là áp dụng sai. Nói cách khác, họ đặt xe trước con ngựa: học ý niệm trước, rồi mới quan sát sau. Thay vì giúp trẻ phát triển khả năng quan sát, suy luận và tự phán đoán, giáo dục lại thường chỉ nhồi nhét cho chúng tư tưởng của người khác.

 

Hậu quả là, sau này khi đã trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm trải nghiệm để sửa lại những hiểu lầm đã ăn sâu từ thời đi học — và nhiều khi, các sai lầm ấy không bao giờ được sửa hết. Bởi vậy, không lạ gì khi nhiều người “học cao” lại thiếu lẽ thường — điều mà ta lại thấy dồi dào ở những người ít học nhưng sống bằng kinh nghiệm thật.

 

Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng

 

Điều quan trọng nhất trong giáo dục là: học hiểu thế giới theo đúng thứ tự tự nhiên của tri thức. Quan sát phải đến trước, ý niệm đến sau; hiểu cái cụ thể trước rồi mới khái quát cái rộng hơn. Nếu đi ngược trật tự ấy, người học sẽ hình thành những ý niệm mơ hồ, rồi sai lệch, và cuối cùng có cái nhìn méo mó về cuộc sống. Thực tế, phần lớn chúng ta đều mang trong mình một cái nhìn sai lệch nào đó về thế giới — và chỉ khi đã lớn tuổi, thậm chí rất muộn, mới chợt nhận ra mình từng hiểu sai những điều rất đơn giản.

 

Điều này xảy ra vì trong quá trình học, ta đã bỏ sót một phần của “giáo dục tự nhiên” — học từ chính kinh nghiệm. Vì thế, việc dạy trẻ nên dựa theo con đường tự nhiên của tri thức: để chúng quan sát và hiểu thế giới dần dần, bằng chính mắt mình, thay vì nhồi nhét sớm những khái niệm chưa hiểu rõ.

 

 

Trẻ cũng cần được học từ thực tế chứ không phải từ lời nói trống rỗng. Trẻ em thường có thói quen học thuộc lời, thích “biết nói” hơn “biết hiểu”. Khi lớn lên, thói quen đó khiến chúng trở thành người chỉ giỏi nói, nhưng không thật sự hiểu điều mình nói.

 

Quan sát trước, ý niệm sau

 

Giáo dục tự nhiên bắt đầu từ trải nghiệm thực tế, còn giáo dục sai lệch bắt đầu từ lý thuyết trừu tượng. Nhồi ý niệm vào đầu một đứa trẻ trước khi nó tự quan sát chẳng khác nào “đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu”. Khi ấy, những gì trẻ học được chỉ là định kiến sẵn có.

 

Trẻ cần có thời gian để tự mình quan sát, rồi hình thành ý niệm từ đó. Con đường ấy có thể chậm hơn, nhưng bền vững hơn, vì nó giúp trẻ hiểu thực tế như nó vốn có, thay vì bị áp đặt một “khuôn mẫu sẵn có” về thế giới.

 

Khi ý niệm có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người thường phản ứng bằng cách phủ nhận thực tế để bảo vệ ý niệm của mình. Vì thế, nhiều người sống cả đời trong ảo tưởng, định kiến, cố chấp và những suy nghĩ sai lầm — đến mức chúng trở thành “niềm tin cố định”. Họ chưa bao giờ tự mình rút ra kiến thức từ kinh nghiệm riêng, mà chỉ lặp lại điều người khác nói.

 

Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng

 

Một nền giáo dục tự nhiên sẽ không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ hình thành ý niệm từ quan sát. Trẻ có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu và đúng hơn. Nó sẽ học cách tự đánh giá sự vật bằng tiêu chuẩn riêng, chứ không vay mượn của người khác. Nhờ đó, nó tránh được hàng nghìn định kiến vô ích mà con người thường phải mất cả đời để sửa.

 

Tâm trí trẻ sẽ quen với sự rõ ràng và cẩn trọng, học cách tin vào chính phán đoán của mình, và không bị chi phối bởi thành kiến. Trẻ cần học đời sống từ thực tế thật, không phải qua sách, chuyện kể hay lời người khác.

 

Vì vậy, đừng vội đặt sách vào tay trẻ, mà hãy cho chúng quan sát, trải nghiệm, tiếp xúc với đời sống, rồi mới dẫn chúng đến việc đọc. Nếu không, đầu óc chúng sẽ đầy ảo tưởng, nhìn sai bản chất sự vật, hoặc tệ hơn — cố gắng uốn nắn thế giới theo những ảo tưởng ấy.

 

Những khái niệm sai lầm hình thành sớm sẽ phát triển thành định kiến, gây hại suốt đời. Chính vì thế mà triết gia Hy Lạp cổ Antisthenes đã nói:

 

“Môn học cần thiết nhất là học cách quên đi những điều sai lầm.”

 

Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ sai lầm

 

Trước khoảng 16 tuổi, trẻ không nên học triết học, tôn giáo, hay các quan điểm tổng quát về cuộc đời, vì khả năng phán đoán khi ấy còn non nớt, dễ bị định kiến in sâu. Hãy để trẻ học những gì chính xác và ít gây nhầm lẫn như toán, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử... Những môn học này phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ, và giúp chúng rèn luyện trí óc một cách an toàn.

 

Tuổi thơ là lúc thu thập dữ kiện, học cái cụ thể, chưa phải lúc phán xét hay tổng kết. Khả năng phán đoán chỉ nên được rèn khi con người đủ trải nghiệm. Nếu vội áp đặt định kiến sớm, khả năng ấy sẽ bị tê liệt suốt đời.

 

Rèn luyện trí nhớ đúng cách

 

Tuổi trẻ là thời kỳ trí nhớ mạnh mẽ nhất, nên cần được rèn luyện, nhưng phải chọn lọc kỹ lưỡng những gì để nhớ. Vì những gì học kỹ trong tuổi trẻ sẽ in sâu suốt đời, nên phải tận dụng giai đoạn này để học những điều tinh tuý và cần thiết nhất.

 

Hãy nhớ lại: ta còn nhớ rõ người, việc, và những trải nghiệm đầu đời ra sao — điều đó cho thấy trí nhớ tuổi nhỏ mạnh mẽ đến mức nào. Vì vậy, việc xây dựng chương trình học cần dựa trên tính bền của trí nhớ trẻ, dạy chúng theo trình tự logic và hệ thống rõ ràng.

 

Do thời gian học của tuổi trẻ có hạn, mọi kiến thức nên được chọn lọc tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt, chỉ giữ lại phần cốt lõi. Việc chọn lựa ấy nên do những người hiểu sâu và có tầm nhìn xa đảm trách, để đảm bảo rằng những gì trẻ học thật sự là nền tảng cho tri thức sau này.

 

Sự trưởng thành của tri thức

 

Một người chỉ thật sự trưởng thành trong tri thức khi các ý niệm trừu tượng của anh ta hoàn toàn tương ứng với những quan sát và kinh nghiệm riêng. Khi ấy, mỗi ý niệm đều dựa trên thực tế, và mỗi quan sát đều được đặt đúng vào hệ thống tư tưởng tương ứng.

 

Sự trưởng thành đó chỉ đến từ kinh nghiệm và thời gian. Khi còn trẻ, ta thường có hai loại hiểu biết tách biệt: một là cái ta thấy và trải qua; hai là cái ta học và nghe người khác nói. Phải đến khi lớn lên, hai mạch ấy mới dần dung hợp.

 

Trí tuệ trưởng thành không có nghĩa là thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn — khi tri thức trừu tượng và kinh nghiệm thực tế đã hòa làm một.

   

Tri thức thực tế: khó nhất nhưng cần nhất

 

Điều quan trọng nhất với người trưởng thành là hiểu đúng thế giới thực, nhưng đây cũng là điều khó nhất. Một người có thể học khoa học khi còn trẻ, nhưng hiểu con người và cuộc sống lại cần cả một đời trải nghiệm.

 

Sự hiểu biết ấy còn bị làm lệch bởi những tiểu thuyết viển vông, mô tả những con người và tình huống không tồn tại thật. Tuổi trẻ thường tin chúng, mang những hình ảnh giả tưởng đó vào tâm trí, rồi sau này nhìn đời bằng con mắt sai lệch. Thế là thay vì chỉ “chưa biết”, họ lại “biết sai” — mà cái sai ấy khó sửa gấp bội.

 

Đặc biệt, điều này xảy ra với các cô gái trẻ, khi tiểu thuyết gieo cho họ những ảo tưởng lãng mạn và những kỳ vọng không bao giờ thành hiện thực — khiến họ thất vọng và tổn thương trong đời sống thật. Ngược lại, những người lao động chân tay, không có điều kiện đọc tiểu thuyết, thường thực tế và sáng suốt hơn.

 

Trong số ít tác phẩm ít gây hại, có thể kể đến Gil Blas của Le Sage, The Vicar of Wakefield, hoặc một số tiểu thuyết của Walter Scott. Và tiêu biểu nhất, Don Quixote — chính là tác phẩm châm biếm lỗi giáo dục đó, khi con người học từ ảo tưởng thay vì từ đời thật.

 

 Dịch từ: 


https://www.gutenberg.org/files/11945/11945-h/11945-h.htm https://www.gutenberg.org/files/11945/11945-h/11945-h.htm