Thứ Tư, 17 tháng 12, 2025

Osho nói về hôn nhân

OSHO TEACHINGS (Giáo huấn của Osho) 

là trang  web  đăng những bài giảng  của Osho về Thiền (Zen), Sufism (Huyền học Hồi giáo), Upanishad, Mật tông (Tantra), Yoga, Tình dục, Tình yêu, Thiền định và Sự nghiệp

Cột Categories bên phải liệt kê những bài giảng đó.

Tạm thời chỉ đọc một bài có lẽ nhiều bạn quan tâm.

 

Osho nói về hôn nhân – Hôn nhân cần được vượt lên trên mọi giới hạn; chỉ khi đó hôn nhân đích thực mới xảy ra.

 

Câu hỏi – Tại sao bạn dường như coi thường hôn nhân nhưng lại khuyên mọi người nên kết hôn?

 

Osho – Đây là lời của Anurag. Đối với tôi, hôn nhân là một thứ đã chết. Nó là một thể chế, và bạn không thể sống trong một thể chế; chỉ những người điên mới sống trong đó. Nó là sự thay thế cho tình yêu. Tình yêu rất nguy hiểm: khi yêu, bạn như đang ở trong một cơn bão, liên tục. Bạn cần lòng can đảm và sự tỉnh táo, và bạn phải sẵn sàng cho mọi thứ. Không có sự an toàn trong tình yêu; tình yêu vốn dĩ không an toàn. Hôn nhân là một sự an toàn: văn phòng đăng ký, cảnh sát, tòa án đều đứng sau nó. Nhà nước, xã hội, tôn giáo – tất cả đều đứng sau nó. Hôn nhân là một hiện tượng xã hội. Tình yêu là cá nhân, riêng tư, thân mật.

 

Vì tình yêu nguy hiểm, bất ổn… Và không ai biết tình yêu sẽ dẫn đến đâu. Nó giống như một đám mây – trôi đi không điểm đến. Tình yêu là một đám mây ẩn khuất, không ai biết nó đang ở đâu vào bất kỳ thời điểm nào. Khó đoán – không nhà chiêm tinh nào có thể dự đoán được điều gì về tình yêu. Còn về hôn nhân? – các nhà chiêm tinh rất, rất hữu ích; họ có thể dự đoán.

 

Con người phải tạo ra hôn nhân vì họ sợ điều chưa biết. Ở mọi cấp độ của cuộc sống và sự tồn tại, con người đã tạo ra những thứ thay thế: thay cho tình yêu là hôn nhân; thay cho tôn giáo chân chính là các giáo phái — chúng giống như hôn nhân. Ấn Độ giáo, Hồi giáo, Kitô giáo, Kỳ Na giáo — chúng không phải là tôn giáo chân chính. Tôn giáo chân chính không có tên; nó giống như tình yêu. Nhưng vì tình yêu nguy hiểm và bạn quá sợ hãi tương lai, bạn muốn có một chút an toàn. Bạn tin tưởng vào các công ty bảo hiểm hơn là vào chính cuộc sống. Đó là lý do tại sao bạn đã tạo ra hôn nhân.

 

Hôn nhân bền vững hơn tình yêu. Tình yêu có thể vĩnh cửu, nhưng không bất biến. Nó có thể kéo dài mãi mãi, nhưng không có nhu cầu nội tại nào buộc nó phải tiếp tục. Nó giống như một bông hoa: nở vào buổi sáng, tàn vào buổi tối. Nó không giống như tảng đá. Hôn nhân bền vững hơn; bạn có thể dựa vào nó. Khi về già, nó sẽ rất hữu ích.

 

Hôn nhân là cách để tránh khó khăn, nhưng khi bạn tránh né khó khăn và thử thách, bạn cũng đã tránh né sự trưởng thành. Người đã kết hôn không bao giờ trưởng thành. Những người yêu nhau mới trưởng thành, bởi vì họ phải đối mặt với thử thách từng giây phút – và không có sự đảm bảo. Họ phải tạo ra một hiện tượng nội tâm. Với sự đảm bảo, bạn không cần phải bận tâm tạo ra bất cứ điều gì; xã hội sẽ giúp đỡ. Hôn nhân là một hình thức, một ràng buộc pháp lý. Tình yêu là của trái tim; hôn nhân là của lý trí. Đó là lý do tại sao tôi không bao giờ ủng hộ hôn nhân.

 

Nhưng câu hỏi này rất xác đáng, rất thích hợp, bởi vì đôi khi tôi khuyên mọi người nên kết hôn. Hôn nhân là địa ngục, nhưng đôi khi người ta cần nó. Biết làm sao được? Vì vậy, tôi phải khuyên họ nên kết hôn. Họ cần phải trải qua địa ngục đó, và họ không thể hiểu được địa ngục đó nếu không trải qua. Tôi không nói rằng tình yêu trong hôn nhân không thể phát triển; nó có thể phát triển, nhưng không phải là điều cần thiết, không có sự cần thiết logic nào trong đó.

 

Tình yêu có thể trở thành hôn nhân, nhưng đó là một kiểu hôn nhân hoàn toàn khác: nó không phải là một hình thức xã hội, không phải là một thể chế, cũng không phải là một sự ràng buộc. Khi tình yêu trở thành hôn nhân, điều đó có nghĩa là hai cá nhân quyết định sống chung với nhau — nhưng trong sự tự do tuyệt đối, không chiếm hữu lẫn nhau. Tình yêu không mang tính chiếm hữu; nó mang lại tự do.

 

Khi tình yêu nảy nở thành hôn nhân, hôn nhân không còn là điều bình thường nữa. Nó hoàn toàn phi thường. Nó không liên quan gì đến văn phòng đăng ký kết hôn. Bạn có thể cần đến văn phòng đăng ký, sự chấp thuận của xã hội cũng có thể cần thiết, nhưng chúng chỉ là phần ngoại vi; chúng không phải là cốt lõi của nó. Ở trung tâm là trái tim, ở trung tâm là sự tự do.

 

Đôi khi tình yêu cũng có thể nảy nở ngoài hôn nhân, nhưng điều đó hiếm khi xảy ra. Tình yêu ngoài hôn nhân rất hiếm khi xuất hiện. Cùng lắm chỉ là sự quen biết. Cùng lắm chỉ là một chút thiện cảm, chứ không phải tình yêu. Tình yêu nồng cháy; thiện cảm thì nhạt nhẽo. Tình yêu sống động; thiện cảm thì chỉ ở mức trung bình, hờ hững.

 

Nhưng tại sao tôi lại khuyên mọi người kết hôn? Khi tôi thấy họ tìm kiếm sự an toàn, khi tôi thấy họ tìm kiếm sự chấp thuận của xã hội, khi tôi thấy họ sợ hãi, khi tôi thấy họ không thể tìm thấy tình yêu nếu không có hôn nhân, thì tôi khuyên họ nên tiến tới hôn nhân — nhưng tôi sẽ tiếp tục giúp họ vượt qua nó. Tôi sẽ tiếp tục giúp họ vượt lên trên nó.

 

Hôn nhân cần được vượt lên trên mọi thứ khác; chỉ khi đó hôn nhân thực sự mới diễn ra. Hôn nhân nên được quên đi hoàn toàn. Trên thực tế, người mà bạn từng yêu thương nên luôn là người xa lạ và không bao giờ được coi là điều hiển nhiên. Khi hai người sống như người xa lạ, có một vẻ đẹp riêng, một vẻ đẹp rất giản dị, trong sáng. Và khi bạn sống với ai đó như một người xa lạ…

 

Và mọi người đều là người lạ. Bạn không thể hiểu hết một người. Kiến thức rất hời hợt; con người thì vô cùng sâu sắc. Con người là một bí ẩn vô tận. Đó là lý do tại sao chúng ta nói rằng mỗi người đều mang trong mình một vị thần. Làm sao bạn có thể hiểu được một vị thần? Cùng lắm bạn chỉ có thể chạm vào phần rìa. Và càng hiểu biết về một người, bạn càng trở nên khiêm nhường hơn - bạn càng cảm thấy rằng bí ẩn ấy vẫn chưa được khám phá. Thực tế, bí ẩn ấy càng ngày càng sâu thẳm hơn. Càng hiểu biết nhiều, bạn càng cảm thấy mình biết ít hơn.

 

Nếu những người yêu nhau thực sự yêu nhau, họ sẽ không bao giờ biến người kia thành một thực thể đã biết; bởi vì chỉ có sự vật mới có thể được biết đến — con người thì không bao giờ. Chỉ có sự vật mới có thể trở thành một phần của tri thức. Con người là một bí ẩn — bí ẩn lớn nhất tồn tại.

 

Hãy vượt lên trên hôn nhân. Vấn đề không phải là tính hợp pháp, hình thức, gia đình – tất cả những điều vô nghĩa đó. Chúng cần thiết vì bạn sống trong xã hội, nhưng hãy vượt lên trên đó; đừng dừng lại ở đó. Và đừng cố gắng chiếm hữu một người. Đừng bắt đầu cảm thấy người kia là chồng mình – bạn đã biến vẻ đẹp của người đó thành một thứ xấu xí: người chồng. Đừng bao giờ nói rằng người phụ nữ này là vợ bạn – người xa lạ không còn ở đó nữa; bạn đã hạ thấp mối quan hệ xuống một mức độ rất tầm thường, một mức độ rất bình dị. Vợ chồng thuộc về thế giới. Người yêu thuộc về bờ bên kia.

 

Hãy nhớ đến sự thiêng liêng và thánh thiện của người khác. Đừng bao giờ xâm phạm đến điều đó; đừng bao giờ vi phạm. Người yêu luôn do dự. Anh ấy luôn cho bạn không gian để là chính mình. Anh ấy biết ơn; anh ấy không bao giờ cảm thấy bạn là tài sản của mình. Anh ấy biết ơn vì đôi khi trong những khoảnh khắc hiếm hoi, bạn cho phép anh ấy bước vào thánh đường sâu thẳm nhất của mình và ở bên bạn. Anh ấy luôn biết ơn.

 

Nhưng vợ chồng lúc nào cũng than phiền, chẳng bao giờ biết ơn – lúc nào cũng cãi vã. Và nếu bạn chứng kiến ​​cảnh họ cãi nhau, nó thật xấu xí. Toàn bộ vẻ đẹp của tình yêu biến mất. Chỉ còn lại một thực tại rất bình thường: người vợ, người chồng, những đứa con và những công việc thường nhật. Cái lạ không còn chạm tới nó nữa. Đó là lý do tại sao bạn sẽ thấy bụi bặm bao phủ xung quanh – người vợ trông uể oải, người chồng cũng uể oải. Cuộc sống đã mất đi ý nghĩa, sức sống, tầm quan trọng. Nó không còn là thơ ca nữa; nó đã trở nên thô thiển.

 

Tình yêu là thơ ca. Hôn nhân là văn xuôi bình thường, tốt cho giao tiếp thông thường. Nếu bạn đi mua rau, thì tốt; nhưng nếu bạn ngắm nhìn bầu trời và nói chuyện với Chúa, thì chưa đủ — cần đến thơ ca. Cuộc sống bình thường giống như văn xuôi. Cuộc sống tôn giáo giống như thơ ca: một nhịp điệu khác, một vần điệu khác, điều gì đó bí ẩn và huyền diệu.

 

Tôi không ủng hộ hôn nhân. Đừng hiểu lầm tôi – tôi không nói là nên sống chung với người chưa kết hôn. Hãy làm những gì xã hội muốn, nhưng đừng coi đó là tất cả. Đó chỉ là bề ngoài; hãy vượt ra ngoài nó. Và tôi khuyên bạn nên kết hôn nếu tôi cảm thấy đó là điều bạn cần. Thậm chí, nếu tôi cảm thấy bạn cần xuống địa ngục, tôi sẽ cho phép – và thậm chí thúc đẩy – bạn xuống địa ngục, bởi vì đó là điều bạn cần, và đó là cách bạn sẽ trưởng thành.

 

Nguồn: Trích từ sách của Osho “Yoga: Khởi đầu và Kết thúc, Tập 6”

***

Liên kết của bài "Osho Nói Về Hôn Nhân"

https://oshoteachings.com/osho-on-why-do-i-tell-people-to-get-married-transcend-marriage/

Quan niệm của Carl Jung về tình yêu đích thực như một sự kết nối tâm linh


 

Chúng ta thường nghĩ về tình yêu như một cảm xúc mãnh liệt, một tia lửa thu hút, hay sự an ủi của tình bạn. Nhưng nếu tình yêu đích thực còn sâu sắc hơn thế thì sao? Nhà tâm lý học nổi tiếng Carl Jung cho rằng mối liên kết giữa con người sâu sắc hơn nhiều so với bề ngoài, không chỉ chạm đến trái tim và khối óc, mà còn cả tâm hồn chúng ta. Ông coi tình yêu đích thực là một sự kết hợp tinh thần sâu sắc , một trải nghiệm định hình con người chúng ta.

*

Không chỉ đơn thuần là sự thu hút: Khám phá sự hiểu biết sâu sắc hơn

 

Theo quan điểm của Jung, tình yêu đích thực vượt lên trên sự hấp dẫn thể xác đơn thuần hay những ý niệm lãng mạn thoáng qua. Nó nảy nở khi hai người bắt đầu thực sự hiểu nhau ở cấp độ tâm linh , tạo dựng một mối liên kết dựa trên sự hài hòa và thấu hiểu nội tâm , chứ không chỉ dựa trên vẻ bề ngoài. Đối với Jung, tình yêu không chỉ đơn thuần là một cảm xúc hay một ham muốn nhất thời; nó là một điểm gặp gỡ tâm linh . Loại tình yêu này bao gồm việc đón nhận toàn bộ con người của người khác – những hy vọng, nỗi sợ hãi, những góc khuất và những điểm yếu của họ. Chính trong không gian chấp nhận chung này , hai người có thể thực sự gặp gỡ, không chỉ với nhau mà còn với những phần sâu thẳm hơn trong chính bản thân mình.

 

Sự thấu hiểu và tôn trọng lẫn nhau tạo nên nền tảng của mối liên kết sâu sắc này. Điều đó có nghĩa là chấp nhận người bạn đời một cách trọn vẹn – về mặt cảm xúc và tinh thần, cũng như thể chất và trí tuệ. Tình yêu, theo nghĩa này, không chỉ đơn thuần là hai người hướng về nhau; mà còn là việc hỗ trợ sự phát triển nội tâm của nhau , cùng nhau bước đi trên con đường trưởng thành.

*

Hoàn thiện bản thân: Tình yêu và bóng tối

 

Jung tin rằng tình yêu đích thực khuyến khích cả hai người cùng phát triển, một phần bằng cách giúp đỡ nhau nhận ra và chữa lành những "bóng tối" của bản thân. Theo quan điểm của Jung, "bóng tối" đại diện cho những phần trong bản thân mà chúng ta thường phớt lờ, kìm nén hoặc khó chấp nhận – những xung động đen tối, sự bất an, hoặc thậm chí là những tiềm năng chưa được phát triển . Tình yêu đích thực tạo ra một không gian an toàn để đưa những khía cạnh tiềm ẩn này ra ánh sáng.

 

Mối liên kết này khuyến khích một hình thức tự khám phá độc đáo . Tình yêu cho phép con người nhẹ nhàng đối diện với những mặt tối của chính mình được phản chiếu trong mối quan hệ, chấp nhận những phần đó với lòng trắc ẩn thay vì phán xét. Nó đòi hỏi phải nhìn nhận và chấp nhận những vết thương và nỗi sợ hãi sâu sắc nhất của người bạn đời. Sự chấp nhận lẫn nhau này là một hành động hòa nhập tâm linh sâu sắc, nơi tình yêu soi sáng bóng tối và giúp cả hai cá nhân trở nên trọn vẹn hơn. Nó không chỉ đơn thuần là yêu thương người khác; mà còn là hoàn thiện bản thân.

*

Sự kết nối tâm hồn: Một mối dây vĩnh cửu.

 

Jung đã nói về sự kết nối giữa các linh hồn , một mối liên kết gần giống như sự nhận biết. Điều này vượt xa những điểm tương đồng bề ngoài. Như thể hai linh hồn thừa nhận nhau ở một cấp độ cơ bản. Sự kết nối này thường được củng cố khi các cá nhân nhận ra và chấp nhận các yếu tố nguyên mẫu – như nguyên tắc nữ tính ( anima ) hoặc nam tính ( animus ) bên trong – ở nhau.

 

Ban đầu, sự thu hút có vẻ hời hợt, nhưng theo thời gian, sự kết nối tâm hồn này sẽ sâu sắc hơn. Nó được củng cố khi các đối tác nhìn nhận và chấp nhận thế giới nội tâm của nhau, cả ánh sáng và bóng tối. Điểm mạnh của người này có thể làm nổi bật điểm yếu của người kia, tạo ra một động lực của sự chấp nhận và thấu hiểu lẫn nhau. Việc cùng nhau khám phá chiều sâu của nhau tạo ra một sức mạnh tinh thần mạnh mẽ giúp các cặp đôi vượt qua những khác biệt và khó khăn. Mối liên kết này, một khi đã hình thành, cảm thấy trường tồn , không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài.

*

Thử thách và sự chuyển hóa: Tình yêu trưởng thành như thế nào

Jung không coi tình yêu đích thực là một trạng thái hạnh phúc bất tận. Ông hiểu rằng tình yêu thực sự, bền vững thường bao gồm việc đối mặt với khó khăn và thử thách . Niềm đam mê và sự phấn khích ban đầu là điều tự nhiên, nhưng duy trì tình yêu đòi hỏi phải vượt qua những thách thức phát sinh từ cả áp lực bên ngoài và xung đột nội tâm. Những thử thách này thường liên quan đến việc đối mặt với những cảm xúc bị kìm nén, nỗi sợ hãi và những tổn thương trong quá khứ trỗi dậy trong sự thân mật của mối quan hệ.

 

Những thử thách này không phải là dấu hiệu của thất bại, mà là cơ hội để trưởng thành và củng cố cam kết . Cùng nhau đối mặt với khó khăn sẽ kiểm nghiệm sức mạnh và sự chân thành của mối quan hệ. Tình yêu đích thực đòi hỏi sự kiên nhẫn, thấu hiểu và đôi khi là sự hy sinh. Nó cũng bao gồm thử thách quan trọng là duy trì cá tính riêng trong khi cùng nhau trưởng thành – tìm thấy sự hài hòa trong việc vừa là những cá thể riêng biệt vừa là một cặp đôi gắn kết. Theo thời gian, niềm đam mê mãnh liệt của giai đoạn đầu tình yêu thường biến đổi thành một sự tận tâm điềm tĩnh hơn, trưởng thành hơn, nhưng cũng sâu sắc không kém. Jung coi sự tiến hóa này là tự nhiên và cần thiết, củng cố mối quan hệ thông qua những trải nghiệm chung và sự tin tưởng sâu sắc hơn.

 

Tình yêu như một chất xúc tác cho sự phát triển

 

Một trong những ý tưởng mạnh mẽ nhất của Jung là tình yêu gắn liền mật thiết với sự phát triển cá nhân. Một mối quan hệ sâu sắc, đầy yêu thương gần giống như một tấm gương , phản chiếu những xung đột nội tâm, tiềm năng và những khía cạnh tiềm ẩn của chúng ta. Tình yêu đích thực thúc đẩy chúng ta đối mặt với bóng tối của bản thân, tích hợp những phần khác biệt trong tính cách và cuối cùng, trở nên ý thức hơn và trọn vẹn hơn. Quá trình này có liên quan mật thiết đến điều mà Jung gọi là cá nhân hóa – hành trình hướng tới việc trở thành một bản ngã hoàn chỉnh, toàn diện.

 

Mối liên hệ này khuyến khích chúng ta đặt ra những câu hỏi sâu sắc hơn về cuộc sống, mục đích và ý nghĩa của mình . Nó có thể trở thành một nguồn sức mạnh dẫn dắt, giúp chúng ta vượt qua những câu hỏi về sự tồn tại và khám phá hướng đi nội tâm. Sự hỗ trợ tìm thấy trong một mối quan hệ yêu thương mang lại sức mạnh cần thiết để đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống, nuôi dưỡng sự trưởng thành và sức mạnh nội tâm. Tình yêu, trong bối cảnh này, không chỉ là sự an ủi mà còn là người thầy , hướng dẫn chúng ta đến sự tự nhận thức cao hơn và sự phát triển tâm linh .

 

Trái Tim Tâm Linh của Tình Yêu: Kết Nối với Điều Gì Đó Vĩ Đại Hơn

 

Đối với Jung, khía cạnh tâm linh của tình yêu có lẽ là khía cạnh sâu sắc nhất. Ông coi tình yêu đích thực không chỉ là mối liên kết giữa hai người, mà còn là sự kết nối với một điều gì đó phổ quát – một sức mạnh thiêng liêng phản ánh một thực tại hay ý thức cao cả hơn . Loại tình yêu này có thể mang lại cảm giác như một trải nghiệm siêu việt , một khoảnh khắc giác ngộ làm thay đổi nhận thức của chúng ta về bản thân và thế giới.

 

Tình yêu đóng vai trò như một người dẫn đường tâm linh, có khả năng nâng cao nhận thức của chúng ta. Sự kết nối giữa hai tâm hồn có thể mở đường cho sự chuyển đổi cá nhân quan trọng và một sự hiểu biết sâu sắc hơn, gần như huyền bí về cuộc sống. Tình yêu, nhìn theo cách này, khuyến khích sự phục vụ không chỉ dành cho nhau, mà còn có khả năng kết nối chúng ta với ý thức về nhân loại chung hoặc một trật tự vũ trụ rộng lớn hơn. Nó trở thành một sức mạnh có thể thúc đẩy sự phát triển tâm linh và liên kết chúng ta với những chân lý cao hơn, đưa chúng ta vượt ra ngoài những giới hạn của cuộc sống thường nhật để đạt đến một cảm giác kết nối vượt thời gian .

 

Một Mối Liên Kết Bền Vững: Tình Yêu Vượt Thời Gian

 

Jung nhấn mạnh tính bền vững của tình yêu đích thực. Đó không phải là một trạng thái tĩnh mà là một mối liên kết sống động , không ngừng phát triển, ngày càng sâu sắc và mạnh mẽ hơn theo năm tháng. Phẩm chất bền vững này không chỉ đơn thuần là sự gắn bó về mặt cảm xúc; nó phản ánh sự phát triển tâm linh và trưởng thành nội tâm không ngừng của cả hai người.

 

Khi mỗi cá nhân thay đổi trong suốt cuộc đời, tình yêu đích thực cũng thích nghi và phát triển cùng họ. Sự mãnh liệt ban đầu có thể dịu đi, nhưng nó nhường chỗ cho sự thấu hiểu và chấp nhận sâu sắc hơn . Mối liên kết vượt transcends sự hiện diện thể xác đơn thuần, trở thành một liên kết tinh thần liên tục . Khủng hoảng và những khoảnh khắc khó khăn, thay vì phá vỡ mối dây liên kết, thực sự có thể củng cố nó, cho thấy chiều sâu của sự cam kết. Theo quan điểm này, thời gian không làm xói mòn tình yêu đích thực; nó tinh luyện nó, cho phép mối liên kết giữa hai tâm hồn trở nên trưởng thành, ý thức và bền bỉ hơn .

 

Về bản chất, Carl Jung mời gọi chúng ta nhìn nhận tình yêu không chỉ là một cảm xúc nhất thời, mà là một con đường chúng ta ý thức bước đi – một con đường của sự kết nối sâu sắc, khám phá bản thân, trưởng thành tâm linh , và cuối cùng, là sự kết nối với chính bản chất của sự tồn tại.

*

Tài liệu tham khảo:

 

Jung, CG (1969). Tuyển tập các tác phẩm của CG Jung, Tập 9 (Phần 2): Aion: Nghiên cứu về hiện tượng học của bản ngã . Nhà xuất bản Đại học Princeton.

Ý nghĩa: Tập sách này đi sâu vào các nguyên mẫu như anima và animus. Hiểu được những khái niệm này (đặc biệt là phần 'Sự kết hợp: Anima và Animus', đoạn 20-42) sẽ làm sáng tỏ những ý tưởng của Jung về cách các nguyên tắc nam tính và nữ tính vô thức ảnh hưởng đến sự hấp dẫn và các mối quan hệ của chúng ta, tạo nên nền tảng cho 'sự kết nối tâm hồn' được thảo luận.

*

 

Jung, CG (1970). Tuyển tập các tác phẩm của CG Jung, Tập 17: Sự phát triển nhân cách. Nhà xuất bản Đại học Princeton.

Ý nghĩa: Chứa bài luận "Hôn nhân như một mối quan hệ tâm lý" (đoạn 324-346). Ở đây, Jung thảo luận rõ ràng về những thách thức và tiềm năng chuyển đổi của các mối quan hệ cam kết lâu dài, xem hôn nhân (hoặc mối quan hệ đối tác sâu sắc) như một phương tiện quan trọng cho quá trình cá nhân hóa (sự phát triển và hội nhập cá nhân), liên quan trực tiếp đến các chủ đề về thử thách, sự trưởng thành và chấp nhận "bóng tối" trong mối quan hệ.

*

 

Jung, CG (1966). Tuyển tập các tác phẩm của CG Jung, Tập 16: Thực hành trị liệu tâm lý . Nhà xuất bản Đại học Princeton.

Ý nghĩa: Các bài luận về sự chuyển giao, đặc biệt là 'Tâm lý học về sự chuyển giao' (đoạn 353-539), mặc dù tập trung vào mối quan hệ trị liệu, nhưng lại mang đến những hiểu biết sâu sắc về những sự phóng chiếu và động lực vô thức xảy ra trong bất kỳ mối quan hệ mãnh liệt nào. Điều này giúp hiểu cách chúng ta phóng chiếu những hình tượng bên trong (như anima/animus) và những vấn đề chưa được giải quyết (khía cạnh bóng tối) lên đối tác, biến mối quan hệ thành một lĩnh vực mạnh mẽ cho sự tự nhận thức và phát triển.

 Tác giả: Erin Hopper

 Ngày 25 tháng 4 năm 2025

Nguồn:

https://mentalzon.com/en/post/5011/carl-jungs-vision-of-true-love-as-a-spiritual-connection


Thứ Tư, 29 tháng 10, 2025

VỀ SỰ TỰ SUY NGHĨ - Schopenhauer

 VỀ TỰ SUY NGHĨ

Theo Arthur Schopenhauer – 

(NPK biên dịch và cô đọng)

 

Mở bài: Tư duy – tự do tối hậu của trí tuệ

Schopenhauer cho rằng, nghệ thuật suy nghĩ bằng chính tâm trí mình là năng lực cao quý nhất của con người. Thời đại nào cũng có vô số người đọc, nhưng rất ít người thật sự suy nghĩ.

Đọc là cần thiết, nhưng nếu chỉ đọc mà không tư duy, tâm trí ta sẽ trở thành kho chứa ý tưởng của kẻ khác, chứ không phải nguồn sáng riêng. Tự suy nghĩ là điều kiện để tinh thần được tự do, sáng suốt và sáng tạo.

 

I. Đọc và suy nghĩ: hai con đường khác biệt

Khi đọc, ta nghĩ bằng đầu của người khác. Tư tưởng trong sách vốn được sinh ra từ trải nghiệm và trực giác của người viết – nó không thể sống động trong tâm trí người chỉ học thuộc.

Một chân lý vay mượn cũng giống như răng giả hay chân tay giả: nó có thể gắn vào ta, nhưng không bao giờ trở thành một phần của ta.

Chỉ những gì ta tự tìm ra bằng nỗ lực tư duy mới thật sự là “của mình” – như máu thịt của linh hồn.

 

II. Người học giả và người tư duy

Người học giả tích lũy tri thức; người tư duy tạo ra tri thức.

Người thứ nhất giống như kho lưu trữ, luôn sẵn sàng trích dẫn, nhưng thiếu hơi ấm của trải nghiệm.

Người thứ hai giống như mảnh đất màu mỡ, nơi hạt giống tri thức nảy mầm thành cây mới.

Người tư duy độc lập không tìm đến sách để học cách nghĩ, mà để xác nhận và soi chiếu điều mình đã nghĩ ra. Còn người chỉ biết học thuộc thì gom nhặt tư tưởng của kẻ khác, ghép lại thành hệ thống chắp vá – một cỗ máy lập lại không hồn.

 

III. Quan sát đời sống – cội nguồn của tư duy

Schopenhauer nhấn mạnh: thế giới sống động, chứ không phải sách vở, là nguồn gốc thật sự của tri thức.

Người đọc quá nhiều mà không quan sát giống như ăn mà không tiêu hóa – kiến thức sẽ chất đống, nhưng tâm trí không hấp thụ được.

Chỉ khi ta nhìn bằng mắt mình, suy nghĩ bằng trí mình, thì kinh nghiệm mới trở thành hiểu biết.

 Ai quen nhìn thế giới qua “kính của người khác” sẽ đánh mất năng lực nhận thấy bằng chính đôi mắt mình.

Sách là tấm gương phản chiếu, còn cuộc sống là hình ảnh gốc. Muốn hiểu đời, ta phải nhìn vào đời.

 

IV. Thói quen của người chỉ đọc

Người chỉ đọc, khi gặp tư tưởng mới, thường hỏi:

“Điều này đã được ai nói chưa?”

chứ không hỏi:

“Điều này có đúng không?”

 Họ đo giá trị của tư tưởng bằng tên tuổi của tác giả, không bằng chân lý của nội dung.

Vì thế, dù học rộng, họ vẫn thiếu sáng suốt – giống như kẻ sưu tầm đồng tiền cổ mà không biết giá trị thật của tiền.

 

Người tự tư duy thì khác: anh ta kiểm chứng mọi ý nghĩ bằng trải nghiệm và lý trí riêng, không cần thẩm quyền bên ngoài. Mỗi tư tưởng của anh đều mang dấu ấn cá nhân, như đồng tiền có khắc hình người thợ đúc.

 

V. Nghệ thuật tư duy và sự giản dị của chân lý

Suy nghĩ không thể được ra lệnh hay ép buộc. Ta có thể ngồi xuống để đọc, nhưng không thể “ra lệnh” cho tư tưởng xuất hiện.

Tư tưởng đến trong im lặng, khi tâm trí tự do và chân thành đối diện với chính mình.

 

Vì vậy, Schopenhauer khuyên:

 “Mỗi ngày, dù chỉ một giờ, hãy ngừng đọc – để tự mình suy nghĩ.”

 Hãy để trí óc nghỉ ngơi khỏi tiếng nói của người khác, để nó tự lên tiếng.

Chính trong những giờ phút ấy, tư tưởng thật sự được sinh ra, còn mọi ý nghĩ vay mượn sẽ tan biến.

 

VI. Tư duy độc lập – ngọn đèn của tinh thần

Người chỉ đọc là tấm gương phản chiếu; người tự suy nghĩ là ngọn đèn tỏa sáng.

Cái đầu đầy sách chưa chắc đã sáng suốt, nhưng cái đầu biết tự soi mình mới thật sự có trí tuệ.

 

Không ai có thể trở thành triết gia hay nhà tư tưởng chỉ bằng việc học thuộc những gì người khác đã nói. Tư duy độc lập là hành động sáng tạo – là sức mạnh khiến con người vượt lên khỏi bóng tối của thói quen và uy quyền.

 

Kết luận: Tự do bắt đầu từ tư duy

Schopenhauer kết thúc bằng một chân lý giản dị:

“Không có gì đáng quý hơn khả năng tự suy nghĩ,

vì chỉ trong đó, tinh thần con người mới thật sự tự do.”

Tự suy nghĩ không phải là phủ nhận sách vở, mà là đặt sách vở vào vị trí của nó – như chiếc bản đồ giúp ta định hướng, chứ không phải thay thế cho cuộc hành trình.

Chỉ khi dám bước đi bằng đôi chân trí tuệ của chính mình, con người mới thật sự sống như một sinh thể tự do của tinh thần.

 

Tổng quan

Chủ đề: Tự do trí tuệ và giá trị của tư duy độc lập.

Thông điệp trung tâm: Đọc là cần, nhưng chỉ tư duy mới khiến ta trở thành người có trí tuệ.

Ý nghĩa hiện đại: Trong thời đại thông tin tràn ngập, năng lực tự suy nghĩ không chỉ là phẩm chất triết học – mà là điều kiện để tồn tại như một cá nhân tỉnh táo.


Nguổn: 

Arthur Schopenhauer - On Thinking for Yourself

Thứ Hai, 20 tháng 10, 2025

Arthur Schopenhauer - VỀ GIÁO DỤC

  

Arthur Schopenhauer

VỀ GIÁO DỤC

 

Dẫn nhập

 

Arthur Schopenhauer (1788–1860) — nhà triết học Đức nổi tiếng với tư tưởng bi quan và trực giác sâu sắc về bản chất con người — từng nói:

 

 “Không phải tri thức làm con người khôn ngoan, mà là cách anh ta dùng nó.”

 

Trong tiểu luận “Về Giáo Dục”, Schopenhauer bàn về điều mà ông coi là căn bệnh lâu đời của nền giáo dục nhân loại: dạy người ta bằng khái niệm trước khi họ thực sự biết quan sát. Ông chỉ ra rằng, phần lớn sai lầm của nhân loại bắt nguồn từ việc học sai thứ tự — ý niệm có trước kinh nghiệm, thay vì ngược lại.

 

I. Bản chất của trí tuệ và hai con đường học hỏi

 

Theo Schopenhauer, trí tuệ con người hình thành bằng cách rút ra khái niệm từ quan sát thực tế. Nói cách khác, kinh nghiệm đến trước, ý niệm đến sau. Khi một người học từ đời sống thật, họ biết rõ mỗi ý niệm bắt nguồn từ đâu, gắn liền với trải nghiệm nào; vì thế, họ hiểu đúng bản chất sự vật và hành xử sáng suốt.

Đó là giáo dục tự nhiên – con người học bằng mắt, tai, và chính trải nghiệm của mình.

 

Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược lại: người học được nhồi nhét khái niệm, lý thuyết và lời dạy của người khác trước khi thực sự quan sát thế giới. Khi ấy, nền tảng của hiểu biết – tức trải nghiệm trực tiếp – lại đến sau. Hậu quả là người học hiểu sai, phán đoán sai và hành động sai.

 

 “Giáo dục sai khiến con người nhìn đời bằng con mắt của kẻ khác.” —A. Schopenhauer

 

-

 

II. Sự méo mó trí tuệ trong giáo dục hiện đại

 

Bởi học sai trình tự, nhiều người trẻ sau khi rời trường lại mang trong mình những quan điểm vừa non nớt, vừa méo mó.

Họ học cách nói, nhưng không học cách hiểu. Đầu óc họ chứa đầy khái niệm vay mượn mà họ cố gắng áp dụng, thường là sai.

 

Schopenhauer ví điều đó như việc “đặt xe trước con ngựa”: người học bắt đầu bằng ý niệm thay vì quan sát. Giáo dục hiện đại khiến con người thuộc nhiều mà hiểu ít, và tệ hơn, không biết rằng mình chưa hiểu.

 

Hậu quả là, đến khi trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm — thậm chí cả đời — để sửa lại những sai lầm hình thành từ tuổi đi học. Và nhiều người không bao giờ sửa được nữa.

 

---

 

III. Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng

 

Điều cốt yếu trong giáo dục, theo Schopenhauer, là tuân theo trật tự tự nhiên của tri thức:

 

-Quan sát trước, ý niệm sau;

-Hiểu cái cụ thể trước, rồi mới khái quát cái trừu tượng.

 

Nếu đi ngược lại, người học sẽ sống với những khái niệm mơ hồ, dần dần biến thành cái nhìn sai lệch về thế giới. Ông nhận xét:

 

“Phần lớn nhân loại sống bằng những ý niệm sai lệch mà họ chỉ nhận ra khi đã quá muộn.”

 

Trẻ em cần được học bằng trải nghiệm thật, không phải lời nói trống rỗng. Khi chúng chỉ học thuộc lời, chúng trở thành người giỏi nhắc lại, chứ không phải người biết hiểu.

 

 

V. Quan sát trước – Ý niệm sau

 

Schopenhauer cho rằng giáo dục tự nhiên khởi đầu từ thực tế, còn giáo dục sai lầm khởi đầu từ lý thuyết.

 

“Dạy một đứa trẻ lý thuyết trước khi nó tự quan sát chẳng khác nào đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu.”

 

Trẻ cần thời gian quan sát, tự rút ra kết luận rồi mới hình thành khái niệm. Con đường này chậm nhưng bền vững, giúp trẻ **thấy thực tại như nó vốn có**, thay vì như người khác bảo rằng nó phải thế.

 

Ngược lại, khi ý niệm có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người có xu hướng **bảo vệ ý niệm và phủ nhận thực tế**. Từ đó, họ sống trong định kiến, ảo tưởng và cố chấp — mà tưởng rằng đó là “chân lý”.

 

V. Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng

 

Nền giáo dục tự nhiên không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ tự rút ý niệm từ quan sát.

Khi ấy, trẻ có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu hơn. Trẻ học cách tự đánh giá, thay vì vay mượn thước đo của người khác.

 

“Tốt hơn là biết ít nhưng thật, còn hơn biết nhiều mà sai.” — A. Schopenhauer

 

Trẻ cần quan sát đời sống thật — con người, thiên nhiên, lao động, xã hội — chứ không chỉ qua sách hay lời kể. Nếu không, chúng sẽ hình thành ảo tưởng về thế giới và suốt đời cố gắng uốn nắn hiện thực theo những ảo tưởng đó.

 

Triết gia Hy Lạp cổ Antisthenes từng nói:

“Môn học cần thiết nhất là học cách quên đi những điều sai lầm.”

 Schopenhauer xem câu ấy là lời nhắc nền tảng của mọi nền giáo dục đúng đắn.

 

VI. Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ sai lầm

 

Theo ông, trước tuổi 16, trẻ không nên học triết học, tôn giáo hay các lý thuyết về cuộc sống. Khi khả năng phán đoán còn non, những quan điểm trừu tượng sẽ dễ trở thành định kiến cố hữu.

 

Tuổi nhỏ thích hợp với những gì chính xác và ít gây nhầm lẫn như toán học, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử – những môn rèn tư duy, không gieo định kiến.

 

Tuổi thơ là thời gian thu thập dữ kiện, chưa phải lúc tổng kết hay phán xét. Năng lực phán đoán chỉ nên phát triển khi con người có đủ trải nghiệm thật.

 

VII. Rèn luyện trí nhớ đúng cách

 

Tuổi trẻ có trí nhớ mạnh nhất, nên việc học cần **chọn lọc kỹ lưỡng**.

Những gì học sâu ở giai đoạn này sẽ in mãi trong tâm trí, vì thế chỉ nên học điều tinh túy và bền vững.

Việc dạy học cần có trình tự hợp lý, giúp trẻ ghi nhớ bằng hiểu biết chứ không phải bằng lặp lại.

Thời gian học hữu hạn, nên chương trình học phải tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt và giữ lại cốt lõi — điều này chỉ có thể làm được khi người soạn dạy thật sự có trí tuệ và tầm nhìn xa.

 

VIII. Sự trưởng thành của tri thức

 

Một người chỉ thật sự trưởng thành trong tri thức khi ý niệm trừu tượng và kinh nghiệm thực tế hòa làm một.

 

Khi còn trẻ, chúng ta có hai nguồn hiểu biết tách biệt:

1. Những gì ta thấy và trải qua;

2. Những gì ta học từ người khác.

 

Phải đến khi đã sống, đã va chạm, hai dòng tri thức ấy mới dần hợp nhất.

Sự trưởng thành không phải ở chỗ thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn.

 

IX. Tri thức thực tế – khó nhất nhưng cần nhất

 

Hiểu thế giới thực là điều quan trọng nhất, nhưng cũng khó nhất.

Người ta có thể học khoa học khi còn trẻ, nhưng hiểu con người và đời sống đòi hỏi cả một đời trải nghiệm.

Schopenhauer cảnh báo rằng nhiều thanh niên bị tiểu thuyết hóa tâm trí: họ tin vào những hình ảnh lãng mạn, những con người và tình huống không thật.

Thế là họ nhìn đời bằng con mắt ảo tưởng – thay vì chỉ “chưa biết”, họ lại “biết sai”, và cái sai đó bám rễ sâu hơn nhiều.

 

Ông nhận xét gay gắt:

“Những người đọc quá nhiều tiểu thuyết không sống trong thế giới thật, mà trong giấc mơ của người khác.”

 

Đặc biệt, Schopenhauer cho rằng các cô gái trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi những tiểu thuyết lãng mạn, khiến họ kỳ vọng phi thực tế và chuốc lấy khổ đau. Ngược lại, những người lao động ít tiếp xúc với văn chương viển vông thường thực tế và sáng suốt hơn.

 

Trong số ít những tác phẩm ít gây hại, ông đề cao Gil Blas của Le Sage, The Vicar of Wakefield của Goldsmith, một số truyện của Walter Scott, và đặc biệt là Don Quixote - cuốn tiểu thuyết châm biếm chính căn bệnh đó: học từ ảo tưởng thay vì học từ đời thật.

 

---

 

Kết luận

 

Schopenhauer không bài xích tri thức, mà chỉ cảnh báo cách con người sử dụng tri thức sai trật tự.

Giáo dục đúng đắn, theo ông, phải giúp người học quan sát bằng mắt mình, hiểu bằng trí mình, và tin vào phán đoán của chính mình.

 

“Người được giáo dục thật sự không phải là người thuộc lòng nhiều điều, mà là người biết thấy đúng.” — *A. Schopenhauer*

 

Giáo dục, nếu không dẫn con người đến trí tuệ nội tâm, thì chỉ làm họ thêm xa thực tại.

Và tri thức, nếu không bắt nguồn từ kinh nghiệm sống, thì chỉ là sự vay mượn vô nghĩa.

 

&&&

 

Arthur Schopenhauer

VỀ GIÁO DỤC

 

 

Bản chất của trí tuệ con người là: chúng ta hình thành ý niệm bằng cách rút ra, khái quát từ những quan sát thực tế. Nói cách khác, quan sát có trước, ý niệm có sau.

Nếu ai đó tự học bằng kinh nghiệm của chính mình, thì người ấy biết rõ từng ý niệm bắt nguồn từ đâu, tương ứng với quan sát nào; nhờ vậy, họ hiểu đúng bản chất của mọi việc và hành xử đúng đắn. Đó là giáo dục tự nhiên — con người học từ đời sống thật, bằng đôi mắt và trải nghiệm của chính mình.

 

Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược lại: người ta được nhồi nhét đầy ý niệm, lý thuyết và kiến thức vay mượn từ người khác, trước khi thực sự hiểu gì về thế giới. Những quan sát — nền tảng để hiểu biết — chỉ đến sau. Vì thế, các ý niệm ấy thường được áp dụng sai, dẫn đến nhìn sai, đánh giá sai, và đối xử sai với con người và sự vật. Kết quả là giáo dục làm lệch lạc tâm trí.

 

Vì vậy, khi bước vào đời, nhiều người trẻ — sau bao năm học hành và đọc sách — mang trong mình những quan điểm vừa ngây thơ, vừa méo mó. Lúc thì họ tỏ ra e dè, lúc lại tự phụ, vì đầu óc họ chứa đầy khái niệm mà họ cố gắng áp dụng, nhưng thường là áp dụng sai. Nói cách khác, họ đặt xe trước con ngựa: học ý niệm trước, rồi mới quan sát sau. Thay vì giúp trẻ phát triển khả năng quan sát, suy luận và tự phán đoán, giáo dục lại thường chỉ nhồi nhét cho chúng tư tưởng của người khác.

 

Hậu quả là, sau này khi đã trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm trải nghiệm để sửa lại những hiểu lầm đã ăn sâu từ thời đi học — và nhiều khi, các sai lầm ấy không bao giờ được sửa hết. Bởi vậy, không lạ gì khi nhiều người “học cao” lại thiếu lẽ thường — điều mà ta lại thấy dồi dào ở những người ít học nhưng sống bằng kinh nghiệm thật.

 

Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng

 

Điều quan trọng nhất trong giáo dục là: học hiểu thế giới theo đúng thứ tự tự nhiên của tri thức. Quan sát phải đến trước, ý niệm đến sau; hiểu cái cụ thể trước rồi mới khái quát cái rộng hơn. Nếu đi ngược trật tự ấy, người học sẽ hình thành những ý niệm mơ hồ, rồi sai lệch, và cuối cùng có cái nhìn méo mó về cuộc sống. Thực tế, phần lớn chúng ta đều mang trong mình một cái nhìn sai lệch nào đó về thế giới — và chỉ khi đã lớn tuổi, thậm chí rất muộn, mới chợt nhận ra mình từng hiểu sai những điều rất đơn giản.

 

Điều này xảy ra vì trong quá trình học, ta đã bỏ sót một phần của “giáo dục tự nhiên” — học từ chính kinh nghiệm. Vì thế, việc dạy trẻ nên dựa theo con đường tự nhiên của tri thức: để chúng quan sát và hiểu thế giới dần dần, bằng chính mắt mình, thay vì nhồi nhét sớm những khái niệm chưa hiểu rõ.

 

 

Trẻ cũng cần được học từ thực tế chứ không phải từ lời nói trống rỗng. Trẻ em thường có thói quen học thuộc lời, thích “biết nói” hơn “biết hiểu”. Khi lớn lên, thói quen đó khiến chúng trở thành người chỉ giỏi nói, nhưng không thật sự hiểu điều mình nói.

 

Quan sát trước, ý niệm sau

 

Giáo dục tự nhiên bắt đầu từ trải nghiệm thực tế, còn giáo dục sai lệch bắt đầu từ lý thuyết trừu tượng. Nhồi ý niệm vào đầu một đứa trẻ trước khi nó tự quan sát chẳng khác nào “đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu”. Khi ấy, những gì trẻ học được chỉ là định kiến sẵn có.

 

Trẻ cần có thời gian để tự mình quan sát, rồi hình thành ý niệm từ đó. Con đường ấy có thể chậm hơn, nhưng bền vững hơn, vì nó giúp trẻ hiểu thực tế như nó vốn có, thay vì bị áp đặt một “khuôn mẫu sẵn có” về thế giới.

 

Khi ý niệm có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người thường phản ứng bằng cách phủ nhận thực tế để bảo vệ ý niệm của mình. Vì thế, nhiều người sống cả đời trong ảo tưởng, định kiến, cố chấp và những suy nghĩ sai lầm — đến mức chúng trở thành “niềm tin cố định”. Họ chưa bao giờ tự mình rút ra kiến thức từ kinh nghiệm riêng, mà chỉ lặp lại điều người khác nói.

 

Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng

 

Một nền giáo dục tự nhiên sẽ không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ hình thành ý niệm từ quan sát. Trẻ có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu và đúng hơn. Nó sẽ học cách tự đánh giá sự vật bằng tiêu chuẩn riêng, chứ không vay mượn của người khác. Nhờ đó, nó tránh được hàng nghìn định kiến vô ích mà con người thường phải mất cả đời để sửa.

 

Tâm trí trẻ sẽ quen với sự rõ ràng và cẩn trọng, học cách tin vào chính phán đoán của mình, và không bị chi phối bởi thành kiến. Trẻ cần học đời sống từ thực tế thật, không phải qua sách, chuyện kể hay lời người khác.

 

Vì vậy, đừng vội đặt sách vào tay trẻ, mà hãy cho chúng quan sát, trải nghiệm, tiếp xúc với đời sống, rồi mới dẫn chúng đến việc đọc. Nếu không, đầu óc chúng sẽ đầy ảo tưởng, nhìn sai bản chất sự vật, hoặc tệ hơn — cố gắng uốn nắn thế giới theo những ảo tưởng ấy.

 

Những khái niệm sai lầm hình thành sớm sẽ phát triển thành định kiến, gây hại suốt đời. Chính vì thế mà triết gia Hy Lạp cổ Antisthenes đã nói:

 

“Môn học cần thiết nhất là học cách quên đi những điều sai lầm.”

 

Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ sai lầm

 

Trước khoảng 16 tuổi, trẻ không nên học triết học, tôn giáo, hay các quan điểm tổng quát về cuộc đời, vì khả năng phán đoán khi ấy còn non nớt, dễ bị định kiến in sâu. Hãy để trẻ học những gì chính xác và ít gây nhầm lẫn như toán, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử... Những môn học này phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ, và giúp chúng rèn luyện trí óc một cách an toàn.

 

Tuổi thơ là lúc thu thập dữ kiện, học cái cụ thể, chưa phải lúc phán xét hay tổng kết. Khả năng phán đoán chỉ nên được rèn khi con người đủ trải nghiệm. Nếu vội áp đặt định kiến sớm, khả năng ấy sẽ bị tê liệt suốt đời.

 

Rèn luyện trí nhớ đúng cách

 

Tuổi trẻ là thời kỳ trí nhớ mạnh mẽ nhất, nên cần được rèn luyện, nhưng phải chọn lọc kỹ lưỡng những gì để nhớ. Vì những gì học kỹ trong tuổi trẻ sẽ in sâu suốt đời, nên phải tận dụng giai đoạn này để học những điều tinh tuý và cần thiết nhất.

 

Hãy nhớ lại: ta còn nhớ rõ người, việc, và những trải nghiệm đầu đời ra sao — điều đó cho thấy trí nhớ tuổi nhỏ mạnh mẽ đến mức nào. Vì vậy, việc xây dựng chương trình học cần dựa trên tính bền của trí nhớ trẻ, dạy chúng theo trình tự logic và hệ thống rõ ràng.

 

Do thời gian học của tuổi trẻ có hạn, mọi kiến thức nên được chọn lọc tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt, chỉ giữ lại phần cốt lõi. Việc chọn lựa ấy nên do những người hiểu sâu và có tầm nhìn xa đảm trách, để đảm bảo rằng những gì trẻ học thật sự là nền tảng cho tri thức sau này.

 

Sự trưởng thành của tri thức

 

Một người chỉ thật sự trưởng thành trong tri thức khi các ý niệm trừu tượng của anh ta hoàn toàn tương ứng với những quan sát và kinh nghiệm riêng. Khi ấy, mỗi ý niệm đều dựa trên thực tế, và mỗi quan sát đều được đặt đúng vào hệ thống tư tưởng tương ứng.

 

Sự trưởng thành đó chỉ đến từ kinh nghiệm và thời gian. Khi còn trẻ, ta thường có hai loại hiểu biết tách biệt: một là cái ta thấy và trải qua; hai là cái ta học và nghe người khác nói. Phải đến khi lớn lên, hai mạch ấy mới dần dung hợp.

 

Trí tuệ trưởng thành không có nghĩa là thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn — khi tri thức trừu tượng và kinh nghiệm thực tế đã hòa làm một.

   

Tri thức thực tế: khó nhất nhưng cần nhất

 

Điều quan trọng nhất với người trưởng thành là hiểu đúng thế giới thực, nhưng đây cũng là điều khó nhất. Một người có thể học khoa học khi còn trẻ, nhưng hiểu con người và cuộc sống lại cần cả một đời trải nghiệm.

 

Sự hiểu biết ấy còn bị làm lệch bởi những tiểu thuyết viển vông, mô tả những con người và tình huống không tồn tại thật. Tuổi trẻ thường tin chúng, mang những hình ảnh giả tưởng đó vào tâm trí, rồi sau này nhìn đời bằng con mắt sai lệch. Thế là thay vì chỉ “chưa biết”, họ lại “biết sai” — mà cái sai ấy khó sửa gấp bội.

 

Đặc biệt, điều này xảy ra với các cô gái trẻ, khi tiểu thuyết gieo cho họ những ảo tưởng lãng mạn và những kỳ vọng không bao giờ thành hiện thực — khiến họ thất vọng và tổn thương trong đời sống thật. Ngược lại, những người lao động chân tay, không có điều kiện đọc tiểu thuyết, thường thực tế và sáng suốt hơn.

 

Trong số ít tác phẩm ít gây hại, có thể kể đến Gil Blas của Le Sage, The Vicar of Wakefield, hoặc một số tiểu thuyết của Walter Scott. Và tiêu biểu nhất, Don Quixote — chính là tác phẩm châm biếm lỗi giáo dục đó, khi con người học từ ảo tưởng thay vì từ đời thật.

 

 Dịch từ: 


https://www.gutenberg.org/files/11945/11945-h/11945-h.htm https://www.gutenberg.org/files/11945/11945-h/11945-h.htm

Thứ Tư, 17 tháng 9, 2025

Nạp năng lượng cho ngày mới: 5 bữa sáng cho năng lượng bền vững (Dịch từ: nhkworldjapan.com)

 Ngày 13 tháng 8 năm 2025



Nguồn ảnh: www.pickpik.com


Tầm quan trọng của bữa sáng không chỉ dừng lại ở việc kết thúc ngày nhịn ăn. Bữa sáng rất quan trọng để khởi động quá trình trao đổi chất và tạo tiền đề cho một ngày tràn đầy năng lượng và sức khỏe tốt. Một bữa sáng được lựa chọn kỹ lưỡng sẽ cung cấp các dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể hoạt động tốt nhất, ngăn ngừa tình trạng kiệt sức vào cuối ngày. Năm công thức dưới đây được thiết kế riêng cho một khởi đầu lành mạnh và tràn đầy năng lượng.

Đối với những người có ít thời gian vào buổi sáng, yến mạch ngâm hạnh nhân qua đêm là một lựa chọn tiện lợi và lành mạnh. Tối hôm trước, chỉ cần trộn yến mạch cán mỏng, sữa, sữa chua Hy Lạp, quế và hạnh nhân băm nhỏ. Cho hỗn hợp vào tủ lạnh và sáng hôm sau, rắc thêm trái cây tươi và hạnh nhân lên trên để tăng thêm độ sánh mịn. Hạnh nhân là một nguồn dinh dưỡng dồi dào, cung cấp vitamin E, magie và chất béo lành mạnh có lợi cho sức khỏe tim mạch và giải phóng năng lượng chậm.

Một bữa sáng nhẹ nhàng và sảng khoái là bánh pudding hạt chia quả mọng. Để chuẩn bị, hãy trộn hạt chia với sữa tùy chọn, một chút mật ong và chiết xuất vani, sau đó để lạnh qua đêm. Hạt chia sẽ nở ra tạo thành hỗn hợp sánh mịn như bánh pudding. Dùng vào sáng hôm sau, ăn kèm với các loại quả mọng tươi, xoài thái nhỏ và rắc một ít hạnh nhân nghiền. Hạt Chia giàu chất xơ, axit béo omega-3 và protein thực vật, giúp bạn cảm thấy no bụng và hỗ trợ tiêu hóa. Các loại quả mọng là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tuyệt vời, giúp tăng cường hệ miễn dịch.


Để có một bữa ăn ấm áp và thịnh soạn, trứng tráng rau củ với bánh mì nướng nguyên cám là một lựa chọn tuyệt vời. Đánh vài quả trứng với sữa và trộn với các loại rau theo mùa như cà chua, hành tây và ớt chuông. Nấu trứng tráng và ăn kèm với một lát bánh mì nướng nguyên cám hoặc ngũ cốc. Trứng là nguồn cung cấp protein chất lượng cao tuyệt vời và các axit amin thiết yếu, rất cần thiết cho sức khỏe cơ bắp. Kết hợp với chất xơ từ rau củ và bánh mì nướng, bữa sáng này sẽ giúp bạn no bụng và cung cấp năng lượng bền vững, hỗ trợ chức năng nhận thức suốt buổi sáng.

Liên kết nguồn:

https://nhkworldjapan.com/lifestyle/power-your-day-5-breakfasts-for-lasting-energy/

https://nhkworldjapan.com/lifestyle/power-your-day-5-breakfasts-for-lasting-energy/



Đơn thuốc của bác sĩ cho một lá gan khỏe mạnh: Tránh 3 điều này - Dịch từ: nhkworldjapan.com/

Đơn thuốc của bác sĩ cho một lá gan khỏe mạnh: 

Tránh 3 điều này

Dịch từ: https://nhkworldjapan.com/ (Liên kết bài bên dưới)

Ngày 16 tháng 9 năm 2025

 


Nguồn ảnh: www.rawpixel.com


Nếu một bác sĩ có thể kê đơn thuốc cho một lá gan khỏe mạnh, đó sẽ là đơn thuốc về chế độ ăn uống. Một bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa hàng đầu được đào tạo tại Harvard đã làm được điều đó, kê đơn tránh ba loại thực phẩm cụ thể để ngăn ngừa tình trạng gan nhiễm mỡ ngày càng gia tăng.

 

Điều đầu tiên trong đơn thuốc này là ngừng tiêu thụ đồ uống có đường . Bác sĩ cảnh báo rằng nước ngọt và nước ép trái cây giống như một liều "thuốc độc lỏng" đối với gan. Hàm lượng fructose cao trong những loại đồ uống này là nguyên nhân chính gây tích tụ mỡ trong tế bào gan, một tình trạng được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

 

Phần thứ hai của đơn thuốc là loại bỏ thực phẩm chiên rán . Chất béo chuyển hóa và chất béo bão hòa không lành mạnh trong những thực phẩm này được biết là gây viêm và tích tụ mỡ trong gan. Bác sĩ khuyên rằng đây là một thành phần quan trọng trong đơn thuốc, đồng thời khuyến nghị các phương pháp nấu ăn lành mạnh hơn như nướng hoặc quay như một phương pháp điều trị thay thế.

 

Yếu tố cuối cùng trong chỉ định của bác sĩ là hạn chế tối đa thực phẩm siêu chế biến. Điều này bao gồm nhiều loại sản phẩm tiện lợi chứa nhiều chất béo không lành mạnh, đường bổ sung và phụ gia nhân tạo. Những thành phần này gây áp lực lớn lên gan trong quá trình giải độc và chuyển hóa, và đơn thuốc này nhằm mục đích giảm bớt gánh nặng này.

 

Thực hiện theo đơn thuốc đơn giản gồm ba phần này có thể mang lại tác động sâu sắc đến sức khỏe của bạn. Bác sĩ nhấn mạnh rằng bằng cách bổ sung chế độ ăn uống với thực phẩm nguyên chất, chưa qua chế biến và tránh ba nhóm thực phẩm được kê đơn này, bạn đang chăm sóc gan tốt nhất có thể.

 

Nguồn:

https://nhkworldjapan.com/lifestyle/a-doctors-prescription-for-a-healthy-liver-avoid-these-3-things/

Thứ Hai, 15 tháng 9, 2025

Baking Soda - Theo Google Gemini

 ​


Thành phần hoá học

Thành phần hóa học của baking soda là natri bicacbonat, có công thức hóa học là NaHCO₃. Nó là một loại muối axit có tính kiềm yếu, thường tồn tại ở dạng bột mịn, màu trắng.

Thực phẩm chứa baking soda

​Baking soda được sử dụng rộng rãi như một phụ gia thực phẩm trong nhiều loại thực phẩm để:

​Làm bột nở: tạo độ xốp, giòn cho các loại bánh ngọt như bánh quy, bánh bông lan, bánh bao, bánh mì.

​Làm mềm thực phẩm: giúp các món hầm, ninh xương nhanh mềm hơn.

​Điều chỉnh độ pH: trung hòa axit trong một số món ăn, nước sốt.

Ăn bao nhiêu thì có hại?

​Baking soda an toàn khi được sử dụng với liều lượng phù hợp, nhưng nếu dùng quá nhiều có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe do hàm lượng natri cao, bao gồm:

​-Ngộ độc natri: Dùng quá nhiều có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến mất nước, co giật.

​-Nhiễm kiềm chuyển hóa: Dùng quá liều làm tăng nồng độ pH trong máu, gây ra các triệu chứng như yếu cơ, co giật, và ảnh hưởng đến chức năng tim mạch.

​-Tổn thương dạ dày: Khi baking soda phản ứng với axit trong dạ dày, nó tạo ra khí CO₂ gây đầy hơi, chướng bụng. Nếu tích tụ quá nhiều, nhất là sau khi ăn no, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho dạ dày.

-​Ảnh hưởng đến thận: Thận phải làm việc nhiều hơn để đào thải lượng bicacbonat dư thừa, lâu dài có thể ảnh hưởng đến chức năng của thận.

​Hiện tại, chưa có khuyến cáo chính xác về liều lượng gây hại cụ thể cho từng cá nhân, vì nó còn tùy thuộc vào thể trạng và các yếu tố sức khỏe khác. Tuy nhiên, việc sử dụng baking soda trong nấu ăn hoặc như một loại thuốc hỗ trợ tiêu hóa (chống axit) cần tuân thủ liều lượng hợp lý và không nên lạm dụng. Nếu bạn đang có ý định sử dụng baking soda để điều trị bệnh, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn.


Loại dược phẩm có chứa baking soda

​Trong các loại dược phẩm trị bệnh bao tử và trào ngược dạ dày, baking soda (natri bicacbonat) thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ để trung hòa axit dạ dày. Một số loại thuốc và chế phẩm chứa baking soda bao gồm:

​-Thuốc Nabica (Sodium Bicarbonate): Đây là một loại thuốc muối dạ dày, thành phần chính là natri bicacbonat. Thuốc có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng khó tiêu, ợ hơi, ợ chua do thừa axit dạ dày. Tuy nhiên, thuốc này thường không được dùng đơn độc và không có tác dụng chữa lành tổn thương niêm mạc dạ dày.

​-Các loại thuốc hỗn hợp: Baking soda được kết hợp với các hoạt chất khác để tăng hiệu quả điều trị. Một số ví dụ bao gồm:

*Zegerid: Thuốc này là sự kết hợp của omeprazole (một chất ức chế bơm proton, giảm sản xuất axit) và natri bicacbonat. Natri bicacbonat trong Zegerid giúp bảo vệ omeprazole khỏi bị phân hủy nhanh trong môi trường axit của dạ dày, từ đó làm tăng hiệu quả của thuốc.

*Fogicap 40: Đây là một loại thuốc bột pha uống có chứa omeprazole và natri bicacbonat, được dùng để điều trị viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày - thực quản.

*Một số loại thuốc kháng axit (antacid): Một số loại thuốc kháng axit không kê đơn cũng có thể chứa natri bicacbonat, thường kết hợp với các hoạt chất khác như nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit để tăng tác dụng và giảm tác dụng phụ.

Lưu ý quan trọng:

​Việc sử dụng baking soda trực tiếp để điều trị trào ngược dạ dày tại nhà chỉ nên là giải pháp tạm thời. Không nên lạm dụng hoặc dùng trong thời gian dài vì có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng do hàm lượng natri cao.

​Đối với các loại thuốc dược phẩm có chứa natri bicacbonat, bạn cần sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ về liều lượng và thời gian. Không tự ý mua và sử dụng thuốc để tránh các rủi ro không mong muốn.