Arthur Schopenhauer
VỀ GIÁO DỤC
Dẫn nhập
Arthur
Schopenhauer (1788–1860) — nhà triết học Đức nổi tiếng với tư tưởng bi quan và
trực giác sâu sắc về bản chất con người — từng nói:
“Không
phải tri thức làm con người khôn ngoan, mà là cách anh ta dùng nó.”
Trong tiểu
luận “Về Giáo Dục”, Schopenhauer bàn về điều mà ông coi là căn bệnh lâu đời của nền giáo dục nhân loại: dạy người ta bằng khái
niệm trước khi họ thực sự biết quan sát. Ông chỉ ra rằng, phần lớn sai lầm của
nhân loại bắt nguồn từ việc học sai thứ tự — ý niệm có trước kinh nghiệm, thay
vì ngược lại.
I. Bản chất của trí tuệ và hai con đường
học hỏi
Theo
Schopenhauer, trí tuệ con người hình thành bằng cách rút ra khái niệm từ quan sát thực tế. Nói cách khác, kinh nghiệm đến trước, ý niệm đến sau.
Khi một người học từ đời sống thật, họ biết rõ mỗi ý niệm bắt nguồn từ đâu, gắn
liền với trải nghiệm nào; vì thế, họ hiểu đúng bản chất sự vật và hành xử sáng
suốt.
Đó là giáo dục tự nhiên – con người học bằng
mắt, tai, và chính trải nghiệm của mình.
Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược
lại: người học được nhồi nhét khái niệm, lý thuyết và lời dạy của người khác
trước khi thực sự quan sát thế giới. Khi ấy, nền tảng của hiểu biết – tức trải nghiệm trực tiếp – lại đến sau. Hậu
quả là người học hiểu sai, phán đoán sai và hành động sai.
“Giáo dục
sai khiến con người nhìn đời bằng con mắt của kẻ khác.” —A. Schopenhauer
-
II. Sự méo mó trí tuệ trong giáo dục
hiện đại
Bởi học sai
trình tự, nhiều người trẻ sau khi rời trường lại mang trong mình những quan điểm vừa non nớt, vừa méo mó.
Họ học cách
nói, nhưng không học cách hiểu. Đầu óc họ chứa đầy khái niệm vay mượn mà họ cố
gắng áp dụng, thường là sai.
Schopenhauer
ví điều đó như việc “đặt xe trước con ngựa”:
người học bắt đầu bằng ý niệm thay vì quan sát. Giáo dục hiện đại khiến con người
thuộc nhiều mà hiểu ít, và tệ hơn,
không biết rằng mình chưa hiểu.
Hậu quả là,
đến khi trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm — thậm chí cả đời — để sửa
lại những sai lầm hình thành từ tuổi đi học. Và nhiều người không bao giờ sửa
được nữa.
---
III. Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng
Điều cốt yếu
trong giáo dục, theo Schopenhauer, là tuân
theo trật tự tự nhiên của tri thức:
-Quan sát trước, ý niệm sau;
-Hiểu cái cụ thể trước, rồi mới khái
quát cái trừu tượng.
Nếu đi ngược
lại, người học sẽ sống với những khái niệm mơ hồ, dần dần biến thành cái nhìn sai lệch về thế giới. Ông nhận
xét:
“Phần lớn nhân loại sống bằng những ý
niệm sai lệch mà họ chỉ nhận ra khi đã quá muộn.”
Trẻ em cần
được học bằng trải nghiệm thật,
không phải lời nói trống rỗng. Khi chúng chỉ học thuộc lời, chúng trở thành người
giỏi nhắc lại, chứ không phải người biết hiểu.
V. Quan sát trước – Ý niệm sau
Schopenhauer
cho rằng giáo dục tự nhiên khởi đầu
từ thực tế, còn giáo dục sai lầm khởi
đầu từ lý thuyết.
“Dạy một đứa trẻ lý thuyết trước khi
nó tự quan sát chẳng khác nào đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu.”
Trẻ cần thời
gian quan sát, tự rút ra kết luận rồi mới hình thành khái niệm. Con đường này
chậm nhưng bền vững, giúp trẻ **thấy thực tại như nó vốn có**, thay vì như người
khác bảo rằng nó phải thế.
Ngược lại,
khi ý niệm có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người có xu hướng **bảo vệ ý niệm
và phủ nhận thực tế**. Từ đó, họ sống trong định kiến, ảo tưởng và cố chấp — mà
tưởng rằng đó là “chân lý”.
V. Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng
Nền giáo dục
tự nhiên không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ tự rút ý niệm từ quan sát.
Khi ấy, trẻ
có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu hơn. Trẻ học cách tự đánh giá, thay vì vay mượn thước đo của người khác.
“Tốt hơn là biết ít nhưng thật, còn
hơn biết nhiều mà sai.” — A. Schopenhauer
Trẻ cần quan
sát đời sống thật — con người, thiên nhiên, lao động, xã hội — chứ không chỉ
qua sách hay lời kể. Nếu không, chúng sẽ hình thành ảo tưởng về thế giới và suốt đời cố gắng uốn nắn hiện thực theo những
ảo tưởng đó.
Triết gia Hy
Lạp cổ Antisthenes từng nói:
“Môn học cần thiết nhất là học cách
quên đi những điều sai lầm.”
Schopenhauer xem câu ấy là lời nhắc nền tảng của
mọi nền giáo dục đúng đắn.
VI. Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ
sai lầm
Theo ông, trước tuổi 16, trẻ không nên học triết
học, tôn giáo hay các lý thuyết về cuộc sống. Khi khả năng phán đoán còn non,
những quan điểm trừu tượng sẽ dễ trở thành định
kiến cố hữu.
Tuổi nhỏ
thích hợp với những gì chính xác và ít
gây nhầm lẫn như toán học, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử – những môn
rèn tư duy, không gieo định kiến.
Tuổi thơ là
thời gian thu thập dữ kiện, chưa phải
lúc tổng kết hay phán xét. Năng lực phán đoán chỉ nên phát triển khi con người
có đủ trải nghiệm thật.
VII. Rèn luyện trí nhớ đúng cách
Tuổi trẻ có
trí nhớ mạnh nhất, nên việc học cần **chọn lọc kỹ lưỡng**.
Những gì học
sâu ở giai đoạn này sẽ in mãi trong tâm trí, vì thế chỉ nên học điều tinh túy và bền vững.
Việc dạy học
cần có trình tự hợp lý, giúp trẻ ghi
nhớ bằng hiểu biết chứ không phải bằng lặp lại.
Thời gian học
hữu hạn, nên chương trình học phải tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt và giữ lại cốt
lõi — điều này chỉ có thể làm được khi người soạn dạy thật sự có trí tuệ và tầm nhìn xa.
VIII. Sự trưởng thành của tri thức
Một người chỉ
thật sự trưởng thành trong tri thức khi ý
niệm trừu tượng và kinh nghiệm thực tế hòa làm một.
Khi còn trẻ,
chúng ta có hai nguồn hiểu biết tách biệt:
1. Những gì
ta thấy và trải qua;
2. Những gì
ta học từ người khác.
Phải đến khi
đã sống, đã va chạm, hai dòng tri thức ấy mới dần hợp nhất.
Sự trưởng
thành không phải ở chỗ thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn.
IX. Tri thức thực tế – khó nhất nhưng
cần nhất
Hiểu thế giới
thực là điều quan trọng nhất, nhưng cũng khó nhất.
Người ta có
thể học khoa học khi còn trẻ, nhưng hiểu
con người và đời sống đòi hỏi cả một đời trải nghiệm.
Schopenhauer
cảnh báo rằng nhiều thanh niên bị tiểu
thuyết hóa tâm trí: họ tin vào những hình ảnh lãng mạn, những con người và
tình huống không thật.
Thế là họ
nhìn đời bằng con mắt ảo tưởng – thay vì chỉ
“chưa biết”, họ lại “biết sai”,
và cái sai đó bám rễ sâu hơn nhiều.
Ông nhận xét
gay gắt:
“Những người đọc quá nhiều tiểu thuyết
không sống trong thế giới thật, mà trong giấc mơ của người khác.”
Đặc biệt,
Schopenhauer cho rằng các cô gái trẻ dễ bị ảnh hưởng bởi những tiểu thuyết lãng
mạn, khiến họ kỳ vọng phi thực tế và chuốc lấy khổ đau. Ngược lại, những người
lao động ít tiếp xúc với văn chương viển vông thường thực tế và sáng suốt hơn.
Trong số ít
những tác phẩm ít gây hại, ông đề cao Gil
Blas của Le Sage, The Vicar of
Wakefield của Goldsmith, một số truyện của Walter Scott, và đặc biệt là Don Quixote - cuốn tiểu thuyết châm biếm
chính căn bệnh đó: học từ ảo tưởng thay
vì học từ đời thật.
---
Kết luận
Schopenhauer
không bài xích tri thức, mà chỉ cảnh báo cách
con người sử dụng tri thức sai trật tự.
Giáo dục
đúng đắn, theo ông, phải giúp người học quan
sát bằng mắt mình, hiểu bằng trí mình, và tin vào phán đoán của chính mình.
“Người được giáo dục thật sự không phải
là người thuộc lòng nhiều điều, mà là người biết thấy đúng.” — *A.
Schopenhauer*
Giáo dục, nếu
không dẫn con người đến trí tuệ nội tâm,
thì chỉ làm họ thêm xa thực tại.
Và tri thức,
nếu không bắt nguồn từ kinh nghiệm sống, thì chỉ là sự vay mượn vô nghĩa.
&&&
Arthur Schopenhauer
VỀ GIÁO DỤC
Bản chất của
trí tuệ con người là: chúng ta hình thành ý niệm bằng cách rút ra, khái quát từ
những quan sát thực tế. Nói cách khác, quan
sát có trước, ý niệm có sau.
Nếu ai đó tự
học bằng kinh nghiệm của chính mình, thì người ấy biết rõ từng ý niệm bắt nguồn
từ đâu, tương ứng với quan sát nào; nhờ vậy, họ hiểu đúng bản chất của mọi việc
và hành xử đúng đắn. Đó là giáo dục tự
nhiên — con người học từ đời sống thật, bằng đôi mắt và trải nghiệm của
chính mình.
Trái lại, giáo dục nhân tạo lại đi theo hướng ngược
lại: người ta được nhồi nhét đầy ý niệm, lý thuyết và kiến thức vay mượn từ người
khác, trước khi thực sự hiểu gì về thế giới. Những quan sát — nền tảng để hiểu
biết — chỉ đến sau. Vì thế, các ý niệm ấy thường được áp dụng sai, dẫn đến nhìn
sai, đánh giá sai, và đối xử sai với con người và sự vật. Kết quả là giáo dục làm lệch lạc tâm trí.
Vì vậy, khi
bước vào đời, nhiều người trẻ — sau bao năm học hành và đọc sách — mang trong
mình những quan điểm vừa ngây thơ, vừa méo mó. Lúc thì họ tỏ ra e dè, lúc lại tự
phụ, vì đầu óc họ chứa đầy khái niệm mà họ cố gắng áp dụng, nhưng thường là áp
dụng sai. Nói cách khác, họ đặt xe trước
con ngựa: học ý niệm trước, rồi mới quan sát sau. Thay vì giúp trẻ phát triển
khả năng quan sát, suy luận và tự phán đoán, giáo dục lại thường chỉ nhồi nhét
cho chúng tư tưởng của người khác.
Hậu quả là,
sau này khi đã trưởng thành, con người phải mất rất nhiều năm trải nghiệm để sửa
lại những hiểu lầm đã ăn sâu từ thời đi học — và nhiều khi, các sai lầm ấy không bao giờ được sửa hết.
Bởi vậy, không lạ gì khi nhiều người “học cao” lại thiếu lẽ thường — điều mà ta
lại thấy dồi dào ở những người ít học nhưng sống bằng kinh nghiệm thật.
Giáo dục phải bắt đầu đúng hướng
Điều quan trọng
nhất trong giáo dục là: học hiểu thế giới
theo đúng thứ tự tự nhiên của tri thức. Quan sát phải đến trước, ý niệm đến
sau; hiểu cái cụ thể trước rồi mới khái quát cái rộng hơn. Nếu đi ngược trật tự
ấy, người học sẽ hình thành những ý niệm mơ hồ, rồi sai lệch, và cuối cùng có
cái nhìn méo mó về cuộc sống. Thực tế, phần lớn chúng ta đều mang trong mình một
cái nhìn sai lệch nào đó về thế giới — và chỉ khi đã lớn tuổi, thậm chí rất muộn,
mới chợt nhận ra mình từng hiểu sai những điều rất đơn giản.
Điều này xảy
ra vì trong quá trình học, ta đã bỏ sót
một phần của “giáo dục tự nhiên” — học từ chính kinh nghiệm. Vì thế, việc dạy
trẻ nên dựa theo con đường tự nhiên của
tri thức: để chúng quan sát và hiểu thế giới dần dần, bằng chính mắt mình,
thay vì nhồi nhét sớm những khái niệm chưa hiểu rõ.
Trẻ cũng cần
được học từ thực tế chứ không phải từ lời
nói trống rỗng. Trẻ em thường có thói quen học thuộc lời, thích “biết nói”
hơn “biết hiểu”. Khi lớn lên, thói quen đó khiến chúng trở thành người chỉ giỏi
nói, nhưng không thật sự hiểu điều mình nói.
Quan sát trước, ý niệm sau
Giáo dục tự
nhiên bắt đầu từ trải nghiệm thực tế,
còn giáo dục sai lệch bắt đầu từ lý thuyết
trừu tượng. Nhồi ý niệm vào đầu một đứa trẻ trước khi nó tự quan sát chẳng
khác nào “đứa bé sinh ra với chân ra trước đầu”. Khi ấy, những gì trẻ học được
chỉ là định kiến sẵn có.
Trẻ cần có
thời gian để tự mình quan sát, rồi hình thành ý niệm từ đó. Con đường ấy có thể
chậm hơn, nhưng bền vững hơn, vì nó giúp trẻ hiểu thực tế như nó vốn có, thay
vì bị áp đặt một “khuôn mẫu sẵn có” về thế giới.
Khi ý niệm
có sẵn mâu thuẫn với thực tế, con người thường phản ứng bằng cách phủ nhận thực
tế để bảo vệ ý niệm của mình. Vì thế, nhiều người sống cả đời trong ảo tưởng, định kiến, cố chấp và những suy
nghĩ sai lầm — đến mức chúng trở thành “niềm tin cố định”. Họ chưa bao giờ
tự mình rút ra kiến thức từ kinh nghiệm riêng, mà chỉ lặp lại điều người khác
nói.
Giáo dục tự nhiên: ít nhưng đúng
Một nền giáo
dục tự nhiên sẽ không nhồi nhét kiến thức, mà giúp trẻ hình thành ý niệm từ
quan sát. Trẻ có thể biết ít hơn, nhưng hiểu sâu và đúng hơn. Nó sẽ học cách tự đánh giá sự vật bằng tiêu chuẩn riêng,
chứ không vay mượn của người khác. Nhờ đó, nó tránh được hàng nghìn định kiến
vô ích mà con người thường phải mất cả đời để sửa.
Tâm trí trẻ sẽ
quen với sự rõ ràng và cẩn trọng, học
cách tin vào chính phán đoán của mình,
và không bị chi phối bởi thành kiến. Trẻ cần học đời sống từ thực tế thật, không phải qua sách, chuyện
kể hay lời người khác.
Vì vậy, đừng vội đặt sách vào tay trẻ, mà hãy
cho chúng quan sát, trải nghiệm, tiếp xúc với đời sống, rồi mới dẫn chúng đến
việc đọc. Nếu không, đầu óc chúng sẽ đầy ảo tưởng, nhìn sai bản chất sự vật, hoặc
tệ hơn — cố gắng uốn nắn thế giới theo những ảo tưởng ấy.
Những khái
niệm sai lầm hình thành sớm sẽ phát triển thành định kiến, gây hại suốt đời.
Chính vì thế mà triết gia Hy Lạp cổ Antisthenes đã nói:
“Môn học cần
thiết nhất là học cách quên đi những điều
sai lầm.”
Đừng dạy trẻ điều khiến chúng dễ sai
lầm
Trước khoảng
16 tuổi, trẻ không nên học triết học, tôn giáo, hay các quan điểm tổng quát về cuộc
đời, vì khả năng phán đoán khi ấy còn non nớt, dễ bị định kiến in sâu. Hãy
để trẻ học những gì chính xác và ít gây
nhầm lẫn như toán, ngôn ngữ, khoa học tự nhiên, lịch sử... Những môn học
này phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ, và giúp chúng rèn luyện trí óc một
cách an toàn.
Tuổi thơ là
lúc thu thập dữ kiện, học cái cụ thể,
chưa phải lúc phán xét hay tổng kết. Khả năng phán đoán chỉ nên được rèn khi
con người đủ trải nghiệm. Nếu vội áp đặt định kiến sớm, khả năng ấy sẽ bị tê liệt suốt đời.
Rèn luyện trí nhớ đúng cách
Tuổi trẻ là
thời kỳ trí nhớ mạnh mẽ nhất, nên cần
được rèn luyện, nhưng phải chọn lọc kỹ lưỡng những gì để nhớ. Vì những gì học kỹ
trong tuổi trẻ sẽ in sâu suốt đời, nên phải tận dụng giai đoạn này để học những điều tinh tuý và cần thiết nhất.
Hãy nhớ lại:
ta còn nhớ rõ người, việc, và những trải nghiệm đầu đời ra sao — điều đó cho thấy
trí nhớ tuổi nhỏ mạnh mẽ đến mức nào. Vì vậy, việc xây dựng chương trình học cần
dựa trên tính bền của trí nhớ trẻ, dạy
chúng theo trình tự logic và hệ thống rõ
ràng.
Do thời gian
học của tuổi trẻ có hạn, mọi kiến thức nên được chọn lọc tinh gọn, loại bỏ điều vụn vặt, chỉ giữ lại phần cốt lõi.
Việc chọn lựa ấy nên do những người hiểu
sâu và có tầm nhìn xa đảm trách, để đảm bảo rằng những gì trẻ học thật sự
là nền tảng cho tri thức sau này.
Sự trưởng thành của tri thức
Một người chỉ
thật sự trưởng thành trong tri thức
khi các ý niệm trừu tượng của anh ta hoàn toàn tương ứng với những quan sát và
kinh nghiệm riêng. Khi ấy, mỗi ý niệm đều dựa trên thực tế, và mỗi quan sát đều
được đặt đúng vào hệ thống tư tưởng tương ứng.
Sự trưởng
thành đó chỉ đến từ kinh nghiệm và thời
gian. Khi còn trẻ, ta thường có hai loại hiểu biết tách biệt: một là cái ta
thấy và trải qua; hai là cái ta học và nghe người khác nói. Phải đến khi lớn
lên, hai mạch ấy mới dần dung hợp.
Trí tuệ trưởng
thành không có nghĩa là thông minh hơn, mà là hiểu đúng hơn — khi tri thức trừu tượng và kinh nghiệm thực tế đã
hòa làm một.
Tri thức thực tế: khó nhất nhưng cần
nhất
Điều quan trọng
nhất với người trưởng thành là hiểu đúng
thế giới thực, nhưng đây cũng là điều khó nhất. Một người có thể học khoa học
khi còn trẻ, nhưng hiểu con người và cuộc sống lại cần cả một đời trải nghiệm.
Sự hiểu biết
ấy còn bị làm lệch bởi những tiểu thuyết
viển vông, mô tả những con người và tình huống không tồn tại thật. Tuổi trẻ
thường tin chúng, mang những hình ảnh giả tưởng đó vào tâm trí, rồi sau này
nhìn đời bằng con mắt sai lệch. Thế là thay vì chỉ “chưa biết”, họ lại “biết
sai” — mà cái sai ấy khó sửa gấp bội.
Đặc biệt, điều
này xảy ra với các cô gái trẻ, khi tiểu thuyết gieo cho họ những ảo tưởng lãng
mạn và những kỳ vọng không bao giờ thành hiện thực — khiến họ thất vọng và tổn
thương trong đời sống thật. Ngược lại, những người lao động chân tay, không có
điều kiện đọc tiểu thuyết, thường thực tế
và sáng suốt hơn.
Trong số ít
tác phẩm ít gây hại, có thể kể đến Gil
Blas của Le Sage, The Vicar of
Wakefield, hoặc một số tiểu thuyết của Walter Scott. Và tiêu biểu nhất, Don Quixote — chính là tác phẩm châm biếm lỗi giáo dục đó, khi
con người học từ ảo tưởng thay vì từ đời thật.
Dịch từ: